Trong hành trình kiến tạo một không gian sống lý tưởng, “an cư” để “lạc nghiệp”, ông cha ta từ ngàn xưa đã đúc kết và ứng dụng nhiều học thuyết phong thủy tinh hoa. Trong số đó, Bát Trạch Phong Thủy nổi lên như một trong những trường phái phổ biến, có tính ứng dụng cao và dễ tiếp cận nhất. Nó được xem là kim chỉ nam cơ bản giúp mỗi người tìm ra phương hướng cát tường, sắp đặt nhà cửa sao cho hài hòa với năng lượng bản mệnh, từ đó thu hút tài lộc, sức khỏe và may mắn.
1, Bát Trạch Là Gì? Nguồn Gốc và Nguyên Lý Cốt Lõi
A. Định Nghĩa Bát Trạch và “Tứ Trạch”
Bát Trạch (八宅), dịch nghĩa là “tám loại nhà” hoặc “tám phương vị nhà”. Đây là một học thuyết phong thủy nghiên cứu về mối quan hệ giữa năng lượng của con người (Mệnh) và năng lượng của ngôi nhà (Trạch).
Nguyên lý cốt lõi của Bát Trạch là: Mỗi người sinh ra đều có một Cung Mệnh (hay Quái số) riêng, tương ứng với một trong tám quẻ của Bát Quái. Tám phương hướng của một ngôi nhà cũng ứng với tám quẻ này. Khi năng lượng của người và nhà “hợp” nhau, sẽ tạo ra các dòng khí tốt, mang lại may mắn. Ngược lại, nếu “khắc” nhau, sẽ tạo ra khí xấu, gây nên trở ngại.
Vậy “Tứ Trạch” là gì?
Nhiều người nhắc đến “Tứ Trạch”, thực chất đây không phải là một hệ thống riêng biệt. Bát Trạch chia 8 cung mệnh và 8 hướng nhà thành hai nhóm lớn, mỗi nhóm gồm 4 cung/hướng. Hai nhóm đó chính là:
-
Đông Tứ Trạch: Gồm 4 hướng tốt là Đông, Đông Nam, Nam, Bắc.
-
Tây Tứ Trạch: Gồm 4 hướng tốt là Tây, Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam.
Quy tắc vàng của Bát Trạch là: Người thuộc nhóm Đông Tứ Mệnh nên ở nhà thuộc Đông Tứ Trạch, và người thuộc nhóm Tây Tứ Mệnh nên ở nhà thuộc Tây Tứ Trạch. Sự phân chia này chính là nền tảng của khái niệm “Tứ Trạch”.
B. Nguồn Gốc Từ Hậu Thiên Bát Quái
Bát Trạch có nguồn gốc sâu xa từ Hậu Thiên Bát Quái, một đồ hình mô tả trật tự và sự vận động của vạn vật trong vũ trụ. Tám quẻ trong Bát Quái bao gồm:
-
Càn (乾), Khảm (坎), Cấn (艮), Chấn (震), Tốn (巽), Ly (離), Khôn (坤), Đoài (兌).
Mỗi quẻ này mang một thuộc tính Ngũ Hành, đại diện cho một phương vị, một thành viên trong gia đình và các ý nghĩa khác. Bát Trạch Phong Thủy đã ứng dụng các nguyên lý của Bát Quái để “cá nhân hóa” phong thủy, biến nó thành một công cụ có thể áp dụng cho từng cá nhân cụ thể.
2, Bước Quan Trọng Nhất – Cách Xác Định Cung Mệnh (Quái Số) Của Gia Chủ
Đây là bước nền tảng, quyết định mọi phân tích sau này. Sai Cung Mệnh sẽ dẫn đến sai toàn bộ bố cục phong thủy. “Gia chủ” thường được xác định là người đàn ông trụ cột trong gia đình, hoặc người có vai trò kinh tế chính.
Hãy thực hiện theo 3 bước sau:
Bước 1: Xác định năm sinh Âm Lịch Phong thủy Bát Trạch sử dụng năm sinh Âm Lịch. Nếu bạn sinh vào tháng 1, tháng 2 Dương Lịch, cần kiểm tra xem ngày sinh của mình đã qua ngày Lập Xuân của năm đó hay chưa. Nếu chưa qua Lập Xuân, bạn vẫn được tính là tuổi của năm trước.
Bước 2: Cộng hai số cuối của năm sinh và giản ước Lấy 2 số cuối của năm sinh Âm Lịch cộng lại với nhau. Nếu kết quả là số có hai chữ số, tiếp tục cộng hai chữ số đó để ra kết quả cuối cùng là một chữ số.
-
Ví dụ: Người sinh năm 1991 (Tân Mùi).
-
Lấy 9 + 1 = 10.
-
Kết quả là 10 (hai chữ số), tiếp tục cộng 1 + 0 = 1.
-
Số cuối cùng là 1.
-
Bước 3: Áp dụng công thức theo giới tính để tìm Quái Số
-
Đối với NAM: Lấy 10 trừ đi số vừa tìm được.
-
Ví dụ: Nam 1991, có số cuối là 1. Quái số là 10 – 1 = 9.
-
-
Đối với NỮ: Lấy 5 cộng với số vừa tìm được (nếu kết quả lớn hơn hoặc bằng 10 thì cộng tiếp 2 chữ số đó lại).
-
Ví dụ: Nữ 1991, có số cuối là 1. Quái số là 5 + 1 = 6.
-
Lưu ý đặc biệt cho người sinh từ năm 2000 trở đi:
-
NAM: Lấy 9 trừ đi số tìm được.
-
NỮ: Lấy 6 cộng với số tìm được.
Bước 4: Đối chiếu Quái Số với bảng Cung Mệnh
Tổng kết ví dụ:
-
Nam sinh năm 1991 có Quái số là 9 => Cung Ly, thuộc Đông Tứ Mệnh.
-
Nữ sinh năm 1991 có Quái số là 6 => Cung Càn, thuộc Tây Tứ Mệnh.
3, Luận Giải 8 Hướng Khí (Du Niên) – Tốt Xấu Trong Từng Phương Vị
Khi Cung Mệnh của gia chủ kết hợp với 8 phương hướng của ngôi nhà sẽ tạo ra 8 dòng năng lượng, gọi là Du Niên (hay 8 sao). Trong đó có 4 dòng khí tốt và 4 dòng khí xấu.
A. Bốn Hướng Cát Tường (Tốt)
Đây là 4 hướng nên ưu tiên để đặt cửa chính, phòng ngủ, phòng làm việc, bàn thờ…
-
Sinh Khí (生气): Tốt nhất. Thuộc sao Tham Lang, hành Mộc.
-
Ý nghĩa: Mang lại vượng khí, tài lộc dồi dào, danh tiếng, thành công, sức sống mãnh liệt. Đây là hướng năng động nhất, rất tốt cho việc phát triển sự nghiệp.
-
Ứng dụng: Lý tưởng nhất cho cửa chính, phòng làm việc, phòng khách.
-
-
Thiên Y (天医): Tốt thứ hai. Thuộc sao Cự Môn, hành Thổ.
-
Ý nghĩa: Chủ về sức khỏe, trường thọ, gặp may mắn, được quý nhân phù trợ (đặc biệt là trong lúc bệnh tật). Giúp gia đạo yên ổn, con cái thông minh.
-
Ứng dụng: Rất tốt cho phòng ngủ, phòng bếp, phòng cho người lớn tuổi.
-
-
Diên Niên (延年) hay Phước Đức: Tốt thứ ba. Thuộc sao Vũ Khúc, hành Kim.
-
Ý nghĩa: Củng cố các mối quan hệ (gia đình, tình yêu, bạn bè, đối tác). Chủ về sự hòa thuận, tình duyên bền chặt, tuổi thọ tăng.
-
Ứng dụng: Tốt cho cửa chính, phòng ngủ vợ chồng, phòng khách.
-
-
Phục Vị (伏位) hay Quy Hồn: Tốt thứ tư. Thuộc sao Tả Phù, hành Mộc.
-
Ý nghĩa: Mang lại sự bình yên, ổn định, an khang. Giúp củng cố sức mạnh tinh thần, học hành thi cử đỗ đạt, công việc vững chắc.
-
Ứng dụng: Thích hợp nhất cho bàn thờ (tọa Phục Vị), bàn học, nơi cần sự tĩnh tại.
-
B. Bốn Hướng Hung Họa (Xấu)
Đây là 4 hướng nên tránh đặt các không gian quan trọng. Thay vào đó, hãy đặt nhà vệ sinh, nhà kho, chuồng gia súc… để “dĩ độc trị độc”.
-
Tuyệt Mệnh (绝命): Xấu nhất. Thuộc sao Phá Quân, hành Kim.
-
Ý nghĩa: Gây phá sản, bệnh tật chết người, tai họa bất ngờ, tổn hại con cái.
-
Ứng dụng: Tuyệt đối không đặt cửa chính, phòng ngủ, bếp. Nên đặt nhà kho, nhà vệ sinh ở đây.
-
-
Ngũ Quỷ (五鬼): Xấu thứ hai. Thuộc sao Liêm Trinh, hành Hỏa.
-
Ý nghĩa: Gây hao tài tốn của, tai họa bất ngờ (hỏa hoạn), bệnh tật, cãi vã, thị phi.
-
Ứng dụng: Tránh đặt bếp, phòng ngủ. Nên đặt nhà vệ sinh, khu vực chứa đồ phế thải.
-
-
Lục Sát (六煞): Xấu thứ ba. Thuộc sao Văn Khúc, hành Thủy.
-
Ý nghĩa: Gây xáo trộn trong quan hệ tình cảm, thù hận, kiện tụng, tai tiếng.
-
Ứng dụng: Tránh đặt phòng ngủ vợ chồng. Có thể đặt nhà kho.
-
-
Họa Hại (祸害): Xấu thứ tư. Thuộc sao Lộc Tồn, hành Thổ.
-
Ý nghĩa: Gây thị phi, thất bại, phiền phức, bệnh tật lặt vặt nhưng không dứt.
-
Ứng dụng: Nên đặt nhà vệ sinh, nhà kho.
-
Bảng Tra Cứu Du Niên Theo Cung Mệnh
4, Ứng Dụng Bát Trạch Vào Bố Cục Nhà Ở – Tối Ưu Hóa Năng Lượng
Sau khi đã có đủ “dữ liệu” về Cung Mệnh và Du Niên, đây là lúc áp dụng vào thực tế.
Nguyên tắc chung:
-
Môn (Cửa chính): Phải nằm ở hướng Cát.
-
Táo (Bếp): Phải “tọa hung hướng cát”.
-
Chủ (Phòng ngủ, Bàn thờ): Phải nằm ở vị trí và có hướng Cát.
1. Cửa Chính (Môn): Là nơi nạp khí cho toàn bộ ngôi nhà, cửa chính bắt buộc phải được đặt tại một trong 4 hướng tốt (Sinh Khí, Diên Niên, Thiên Y, Phục Vị) so với Cung Mệnh của gia chủ.
2. Bếp Nấu (Táo): Bếp là nơi cực kỳ quan trọng, có thể hóa giải hung khí và tăng cường cát khí. Nguyên tắc vàng cho bếp là “TỌA HUNG HƯỚNG CÁT”.
-
Tọa Hung: Bếp phải được đặt tại một trong 4 cung xấu (Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại). Ý nghĩa là dùng Hỏa khí của bếp để “đốt cháy”, trấn áp những luồng năng lượng xấu tại cung đó.
-
Hướng Cát: Cửa bếp (hướng mà người đứng nấu quay lưng vào) phải nhìn về một trong 4 hướng tốt. Ý nghĩa là để thu nạp khí tốt vào nhà.
Ví dụ thực tế: Gia chủ mệnh Khảm (Đông Tứ Mệnh).
-
Hướng xấu là Tây Nam (Tuyệt Mệnh). Hướng tốt là Đông Nam (Sinh Khí).
-
Vậy, nên đặt bếp tại cung Tây Nam của ngôi nhà và hướng cửa bếp quay về hướng Đông Nam. Đây là cách bố trí bếp hoàn hảo nhất.
3. Phòng Ngủ và Hướng Giường: Phòng ngủ nên được đặt tại các cung tốt (Thiên Y, Diên Niên, Phục Vị) để đảm bảo sức khỏe và sự hòa thuận. Hướng đầu giường ngủ nên quay về một trong các hướng tốt của gia chủ.
4. Bàn Thờ (Phòng Thờ): Bàn thờ là nơi linh thiêng, cần sự trang nghiêm, tĩnh tại. Nguyên tắc là “TỌA CÁT HƯỚNG CÁT”.
-
Tọa Cát: Bàn thờ phải được đặt tại một cung tốt. Tốt nhất là cung Phục Vị để mang lại sự ổn định.
-
Hướng Cát: Hướng của bàn thờ (hướng người khấn nhìn vào) cũng phải là một hướng tốt.
5. Nhà Vệ Sinh, Nhà Kho: Nên đặt ở các cung xấu (Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ…) để khí uế tạp ở đây trấn áp hung khí của cung, theo nguyên tắc “dĩ độc trị độc”.
5, Hóa Giải Hướng Nhà Xấu Trong Bát Trạch
Trong trường hợp không thể chọn được nhà có hướng tốt (ví dụ nhà chung cư, nhà mua sẵn), chúng ta có thể áp dụng một số phương pháp hóa giải để giảm bớt tác động xấu.
-
Sử Dụng Cửa Phụ: Nếu nhà có hai cửa, hãy thường xuyên sử dụng cửa phụ nằm ở hướng tốt để nạp khí tốt vào nhà.
-
Dùng Bếp để Hóa Giải: Đây là phương pháp hiệu quả nhất từ bên trong. Kể cả khi cửa chính phạm hướng xấu, nếu đặt bếp “tọa hung hướng cát” đúng cách, nó có thể hóa giải phần lớn hung khí.
-
Dùng Vật Phẩm Phong Thủy:
-
Gương Bát Quái: Cần được treo bởi chuyên gia, không tự ý treo vì có thể gây hại nếu dùng sai. Gương lồi để phân tán, gương lõm để thu hút, gương phẳng để phản xạ.
-
Thảm Chùi Chân: Dùng màu sắc của thảm theo quy luật Ngũ Hành để hóa giải khí xấu từ cửa chính. Ví dụ, cửa chính hướng Tuyệt Mệnh (hành Kim), có thể dùng thảm màu xanh dương (hành Thủy) để Kim sinh Thủy, làm suy yếu năng lượng của Kim.
-
-
Sử Dụng Trấn Yểm: Dùng các vật phẩm như trụ thạch anh, tượng kỳ lân… đặt ở các vị trí chiến lược. Phương pháp này phức tạp và cần sự tư vấn của thầy phong thủy có kinh nghiệm.
Bát Trạch Phong Thủy là một công cụ mạnh mẽ, logic và có tính cá nhân hóa cao, giúp chúng ta tạo ra một không gian sống tương thích với năng lượng bản mệnh. Nó là bước khởi đầu, là nền tảng vững chắc cho bất kỳ ai muốn tìm hiểu và ứng dụng phong thủy vào đời sống.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ:
-
Bát Trạch không phải là tất cả: Một ngôi nhà tốt cần có sự kết hợp của nhiều yếu tố. Bát Trạch chủ về nội khí, nhưng còn cần xét đến ngoại khí (Loan Đầu – môi trường xung quanh) và yếu tố thời gian (Huyền Không Phi Tinh).
-
Sự cân bằng là quan trọng nhất: Đừng quá ám ảnh, cực đoan trong việc áp dụng. Mục đích cuối cùng là tạo ra một không gian sống hài hòa, tiện nghi và thoải mái cho tất cả các thành viên.
Hãy xem Bát Trạch như một người cố vấn thông thái. Lắng nghe những chỉ dẫn của nó, kết hợp với cảm nhận của bản thân và sự tư vấn của các chuyên gia khi cần thiết, bạn sẽ có thể tự tay kiến tạo nên một tổ ấm thực sự, một nơi không chỉ để ở, mà còn là nơi nuôi dưỡng sức khỏe, vun đắp tình cảm và chắp cánh cho những thành công trong cuộc sống.
Bài viết liên quan:
La kinh là gì? Phương vị là gì? Hướng dẫn ứng dụng la bàn phong thuỷ
Sàn thạch anh giả gỗ mang năng lượng phong thuỷ tài lộc
Tìm hiểu Bát Trạch trong Phong Thuỷ – Kim chỉ nam xác định hướng nhà hợp mệnh
Học thuyết Âm Dương – Nền tảng của Phong Thuỷ
Tìm hiểu về ngũ hành – Nền tảng của phong thuỷ và triết học phương Đông
Phong Thủy là gì ? Nguồn gốc và ứng dụng trong đời sống