Trang chủ / Xem lịch tuần
Lịch tuần 2025 - Xem ngày tốt xấu, ngày đẹp trong tuần
Thứ 2, 14/07/2025, Âm lịch ngày Giáp Thân, tháng Quý Mùi, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong giếng)
Trực: Trừ (Tốt mọi việc)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
Xung tháng: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị
Giờ hoàng đạo:
Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)
Thứ 3, 15/07/2025, Âm lịch ngày Ất Dậu, tháng Quý Mùi, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong giếng)
Trực: Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây Bắc
(Ngày này, hướng Tây Bắc vừa là hướng xấu, nhưng lại vừa là hướng tốt, mang lại nhiều tin vui, nên tốt xấu trung hòa chỉ là bình thường.)
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
Xung tháng: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị
Giờ hoàng đạo:
Bính Tý (23h-1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)
Thứ 4, 16/07/2025, Âm lịch ngày Bính Tuất, tháng Quý Mùi, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà)
Trực: Bình (Tốt mọi việc)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý, Nhâm Tuất
Xung tháng: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị
Giờ hoàng đạo:
Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Thứ 5, 17/07/2025, Âm lịch ngày Đinh Hợi, tháng Quý Mùi, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà)
Trực: Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi
Xung tháng: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị
Giờ hoàng đạo:
Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Thứ 6, 18/07/2025, Âm lịch ngày Mậu Tý, tháng Quý Mùi, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm chớp)
Trực: Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Bắc
(Ngày này, hướng Bắc vừa là hướng xấu, nhưng lại vừa là hướng tốt, nên tốt xấu trung hòa chỉ là bình thường.)
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
Xung tháng: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị
Giờ hoàng đạo:
Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)
Thứ 7, 19/07/2025, Âm lịch ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Mùi, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm chớp)
Trực: Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
Xung tháng: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị
Giờ hoàng đạo:
Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Chủ nhật, 20/07/2025, Âm lịch ngày Canh Dần, tháng Quý Mùi, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Cây tùng bách)
Trực: Nguy (Xấu mọi việc)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Xung tháng: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị
Giờ hoàng đạo:
Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)