Trang chủ / Xem lịch tuần
Lịch tuần 2025 - Xem ngày tốt xấu, ngày đẹp trong tuần
Thứ 2, 10/03/2025, Âm lịch ngày Mậu Dần, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất trên thành)
Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Canh Thân, Giáp Thân
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo:
Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)
Thứ 3, 11/03/2025, Âm lịch ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất trên thành)
Trực: Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Tân Dậu, Ất Dậu
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo:
Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)
Thứ 4, 12/03/2025, Âm lịch ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng chân đèn)
Trực: Trừ (Tốt mọi việc)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo:
Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)
Thứ 5, 13/03/2025, Âm lịch ngày Tân Tị, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng chân đèn)
Trực: Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo:
Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Thứ 6, 14/03/2025, Âm lịch ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Cây dương liễu)
Trực: Bình (Tốt mọi việc)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo:
Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Thứ 7, 15/03/2025, Âm lịch ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Cây dương liễu)
Trực: Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây Bắc
(Ngày này, hướng Tây Bắc vừa là hướng xấu, nhưng lại vừa là hướng tốt, nên tốt xấu trung hòa chỉ là bình thường.)
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo:
Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)
Chủ nhật, 16/03/2025, Âm lịch ngày Giáp Thân, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong giếng)
Trực: Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
Xung tháng: Tân Dậu, Ất Dậu
Giờ hoàng đạo:
Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)