Trang chủ / Xem ngày

Xem ngày tốt xấu hôm nay 23/02 -Lịch âm 14-01-2024 -Lịch Vạn Niên 2023

6
Thứ Năm
Tiếng thở nhẹ của nàng con gái đẹp vang xa hơn tiếng gầm sư tử
- Ngạn ngữ Ả Rập -
Mao 17

Ngày Hắc đạo

Năm Ất Tị

Tháng Bính Tuất

Ngày Kỷ Mão

09:59:23

Giờ Giáp Tý

Tiết khí: Sương giáng

THÁNG CHÍN

Giờ Hoàng Đạo:

Giáp Tý (23h-1h)

Bính Dần (3h-5h)

Đinh Mão (5h-7h)

Canh Ngọ (11h-13h)

Tân Mùi (13h-15h)

Quý Dậu (17h-19h)

Lịch âm dương

Dương lịch: Thứ Năm, ngày 06/11/2025

Âm lịch: 17/09/2025 tức ngày Kỷ Mão tháng Bính Tuất năm Ất Tị

Tiết khí

Sương giáng (từ 10h51 ngày 23/10/2025 đến 11h03 ngày 07/11/2025)

Mặt trời Giờ mọc Giờ lặn
Hà Nội Khoảng 06h01 Khoảng 17h18
TP. Hồ Chí Minh Khoảng 05h45 Khoảng 17h28

Giờ Hoàng đạo (Giờ tốt)

Giáp Tý (23h-1h): Tư Mệnh Bính Dần (3h-5h): Thanh Long
Đinh Mão (5h-7h): Minh Đường Canh Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ
Tân Mùi (13h-15h): Bảo Quang Quý Dậu (17h-19h): Ngọc Đường

Giờ Hắc đạo (Giờ xấu)

Ất Sửu (1h-3h): Câu Trận Mậu Thìn (7h-9h): Thiên Hình
Kỷ Tị (9h-11h): Chu Tước Nhâm Thân (15h-17h): Bạch Hổ
Giáp Tuất (19h-21h): Thiên Lao Ất Hợi (21h-23h): Nguyên Vũ

Ngũ hành

Ngũ hành niên mệnh: Thành Đầu Thổ

Ngày: Kỷ Mão; tức Chi khắc Can (Mộc, Thổ), là ngày hung (phạt nhật).

Nạp âm: Thành Đầu Thổ kị tuổi: Quý Dậu, Ất Dậu.

Ngày thuộc hành Thổ khắc hành Thủy, đặc biệt tuổi: Đinh Mùi, Quý Hợi thuộc hành Thủy không sợ Thổ.

Ngày Mão lục hợp Tuất, tam hợp Mùi và Hợi thành Mộc cục. Xung Dậu, hình Tý, hại Thìn, phá Ngọ, tuyệt Thân.

Xem ngày tốt xấu theo trực

Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)

Tuổi xung khắc

Xung ngày: Tân Dậu, Ất Dậu
Xung tháng: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý, Nhâm Tuất

Sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư)

Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu phúc, tế tự

Lục Hợp: Tốt mọi việc

Thiên Ân: Tốt mọi việc

Thiên Thụy: Tốt mọi việc

Sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư)

Hoang vu: Xấu mọi việc

Trùng Tang: Kỵ cưới hỏi; an táng; khởi công, động thổ, xây dựng nhà cửa

Trùng phục: Kỵ giá thú; an táng

Câu Trận: Kỵ an táng

Hướng xuất hành

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Tây

Ngày tốt theo Nhị thập bát tú

Sao: Tỉnh
Ngũ hành:
Mộc
Động vật:
Hãn 

TỈNH MỘC HÃN
: Diêu Kỳ: TỐT
 
 (Bình Tú) Tướng tinh con dê trừu, chủ trị ngày thứ 5. 
 
- Nên làm: Tạo tác nhiều việc tốt như xây cất, trổ cửa dựng cửa, mở thông đường nước, đào mương móc giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền. 
 
- Kiêng cữ: Chôn cất, tu bổ phần mộ, đóng thọ đường. 
 
- Ngoại lệ: Sao Tỉnh gặp ngày Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều tốt. Gặp ngày Mùi là Nhập Miếu, khởi động vinh quang. 
 
Tỉnh tinh tạo tác vượng tàm điền,
Kim bảng đề danh đệ nhất tiên,
Mai táng, tu phòng kinh tốt tử,
Hốt phong tật nhập hoàng điên tuyền
Khai môn, phóng thủy chiêu tài bạch,
Ngưu mã trư dương vượng mạc cát,
Quả phụ điền đường lai nhập trạch,
Nhi tôn hưng vượng hữu dư tiền.

Nhân thần

Ngày 06-11-2025 dương lịch là ngày Can Kỷ: Ngày can Kỷ không trị bệnh ở tì.

Ngày 17 âm lịch nhân thần ở phía trong khớp cổ chân, khí xung và xương bánh chè. Tránh mọi sự tổn thương, va chạm, mổ xẻ, châm chích tại vị trí này.

* Theo Hải Thượng Lãn Ông.

Thai thần

 Tháng âm: 9
 Vị trí: Môn, Song
Trong tháng này, vị trí Thai thần ở cửa phòng và cửa sổ phòng thai phụ. Do đó, không nên dịch chuyển vị trí hoặc tiến hành tu sửa nơi này, tránh làm động Thai thần, ảnh hưởng đến cả người mẹ và thai nhi.
 Ngày: Kỷ Mão
 Vị trí: Phòng, Sàng, Táo, ngoại chính Nam
Trong ngày này, vị trí của Thai thần ở hướng chính Nam phía ngoài phòng thai phụ, giường ngủ và bếp lò. Do đó, không nên dịch chuyển vị trí hoặc tiến hành các công việc sửa chữa ở nơi này. Bởi việc làm đó có thể làm động Thai thần, ảnh hưởng đến cả người mẹ và thai nhi.

Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong

11h-13h
23h- 1h
Đại An: TỐT
Đại an mọi việc tốt thay
Cầu tài ở nẻo phương Tây có tài
Mất của đi chửa xa xôi
Tình hình gia trạch ấy thời bình yên
Hành nhân chưa trở lại miền
Ốm đau bệnh tật bớt phiền không lo
Buôn bán vốn trở lại mau
Tháng Giêng tháng 8 mưu cầu có ngay..

Xuất hành vào giờ này thì mọi việc đa phần đều tốt lành. Muốn cầu tài thì đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.


1h-3h
13h-15h
Tốc hỷ: TỐT
Tốc hỷ mọi việc mỹ miều
Cầu tài cầu lộc thì cầu phương Nam
Mất của chẳng phải đi tìm
Còn trong nhà đó chưa đem ra ngoài
Hành nhân thì được gặp người
Việc quan việc sự ấy thời cùng hay
Bệnh tật thì được qua ngày
Gia trạch đẹp đẽ tốt thay mọi bề..

Xuất hành giờ này sẽ gặp nhiều điềm lành, niềm vui đến, nhưng nên lưu ý nên chọn buổi sáng thì tốt hơn, buổi chiều thì giảm đi mất 1 phần tốt. Nếu muốn cầu tài thì xuất hành hướng Nam mới có hi vọng. Đi việc gặp gỡ các lãnh đạo, quan chức cao cấp hay đối tác thì gặp nhiều may mắn, mọi việc êm xuôi, không cần lo lắng. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về.




3h-5h
15h-17h
Lưu niên: XẤU
Lưu niên mọi việc khó thay
Mưu cầu lúc chửa sáng ngày mới nên
Việc quan phải hoãn mới yên
Hành nhân đang tính đường nên chưa về
Mất của phương Hỏa tìm đi
Đề phong khẩu thiệt thị phi lắm điều..

Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn. Tính chất cung này trì trệ, kéo dài, gặp xấu thì tăng xấu, gặp tốt thì tăng tốt.




5h-7h
17h-19h
Xích khẩu: XẤU
Xích khẩu lắm chuyên thị phi
Đề phòng ta phải lánh đi mới là
Mất của kíp phải dò la
Hành nhân chưa thấy ắt là viễn chinh
Gia trạch lắm việc bất bình
Ốm đau vì bởi yêu tinh trêu người..

Xuất hành vào giờ này hay xảy ra việc cãi cọ, gặp chuyện không hay do "Thần khẩu hại xác phầm", phải nên đề phòng, cẩn thận trong lời ăn tiếng nói, giữ mồm giữ miệng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận… tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau.




7h-9h
19h-21h
Tiểu cát: TỐT
Tiểu cát mọi việc tốt tươi
Người ta đem đến tin vui điều lành
Mất của Phương Tây rành rành
Hành nhân xem đã hành trình đến nơi
Bệnh tật sửa lễ cầu trời
Mọi việc thuận lợi vui cười thật tươi..

Rất tốt lành, xuất hành giờ này thường gặp nhiều may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, trôi chảy tốt đẹp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.




9h-11h
21h-23h
Không vong/Tuyệt lộ: XẤU
Không vong lặng tiếng im hơi
Cầu tài bất lợi đi chơi vắng nhà
Mất của tìm chẳng thấy ra
Việc quan sự xấu ấy là Hình thương
Bệnh tật ắt phải lo lường
Vì lời nguyền rủa tìm phương giải trừ..

Đây là giờ Đại Hung, rất xấu. Xuất hành vào giờ này thì mọi chuyện đều không may, rất nhiều người mất của vào giờ này mà không tìm lại được. Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, đi xa e gặp nạn nguy hiểm. Chuyện kiện thưa thì thất lý, tranh chấp cũng thua thiệt, e phải vướng vào vòng tù tội không chừng. Việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an.




Ngày xuất hành theo Khổng Minh

Chu Tước (Xấu) Xuất hành cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thì thua vì đuối lý.

* Ngày xuất hành theo lịch Khổng Minh ở đây nghĩa là ngày đi xa, rời khỏi nhà trong một khoảng thời gian dài, hoặc đi xa để làm hay thực hiện một công việc quan trọng nào đó. Ví dụ như: xuất hành đi công tác, xuất hành đi thi đại học, xuất hành di du lịch (áp dụng khi có thể chủ động về thời gian đi).

Bành tổ bách kỵ

Ngày Kỷ
KỶ bất phá khoán nhị chủ tịnh vong
Ngày Kỷ không nên phá khoán, cả 2 chủ đều mất
Ngày Mão
MÃO bất xuyên tỉnh tuyền thủy bất hương
Ngày Mão không nên đào giếng, nước sẽ không trong lành

Ngày này năm xưa

Sự kiện trong nước
6-11-1940

Đã diễn ra Hội nghị lần thứ 7 của TƯ Đảng Cộng sản Đông Dương. Hội nghị họp tại làng Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh.

6-11-1967

Hồ Chủ tịch gửi điện tới Ban chấp hành Trung ương Đảng cộng sản Liên Xô về việc ngày 4-11 Đoàn Chủ tịch Xô Viết tối cao Liên Xô quyết định tặng Người Huân chương Lênin - Huân chương cao quý nhất của Liên Xô.

6-11-1967

Quân và dân Hà Nội đã bắn rơi chiếc máy bay F105 của Giặc Mỹ.

6-11-1979

Khởi công xây dựng Nhà máy Thuỷ điện Hoà Bình trên Sông Đà.

6-11-1963

Nguyễn Ngọc Thơ được chính quyền quân sự của tướng Dương Văn Minh bổ nhiệm làm thủ tướng Việt Nam Cộng hòa, năm ngày sau sự kiện đảo chính tổng thống Ngô Đình Diệm.

Sự kiện quốc tế
6-11-409

Bắc Ngụy Đạo Vũ Đế bị con là Thác Bạt Thiệu ám sát, tuy nhiên hoàng vị Bắc Ngụy sau lại thuộc về con cả của ông là Thác Bạt Tự.

6-11-1860

Abraham Lincoln trở thành ứng cử viên đầu tiên của Đảng Cộng hòa giành chiến thắng trong một cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ.

6-11-1816

Ngày sinh nhà thơ cách mạng vô sản Pháp, Ơgien Pôchiê ra đời. Ông qua đời nǎm 1887. Ông là tác giả lời bài Quốc tế ca - bài ca đấu tranh của công nhân toàn thế giới.

6-11-1996

hơn 2000 người thiệt mạng trong một trận đại hồng thủy tại bang Andhra Pradesh, Ấn Độ.

6-11-1971

Ủy ban năng lượng nguyên tử Hoa Kỳ thực hiện vụ thử hạt nhân dưới lòng đất lớn nhất trong lịch sử Hoa Kỳ, mã hiệu Cannikin, trên đảo Amchitka thuộc quần đảo Aleut.

6-11-1822

Nhà hoá học người Pháp Clốt Lui Béctôlê qua đời. Ông sinh nǎm 1794. Ông đã tìm ra tính tẩy màu của hipôcrolit (nước gia-ven), chế thuốc nổ clorát, nêu ra định luật về phản ứng thuận nghịch giữa muối, axit và badơ. Ông cũng chứng minh không phải mọi axit đều chứa oxigen.

6-11-1893

Nhạc sĩ nổi tiếng nước Nga Piốt Ilitsơ Traicôpxki qua đời. Ông sinh nǎm 1840 tại Nga. Tác phẩm nổi tiếng của ông cho vở balê: Hồ Thiên Nga, Người đẹp ngủ trong rừng và vở ca kịch Épghênhi ônhêghin.

Lịch tuần 2023 – Xem ngày tốt xấu, Ngày đẹp trong tuần

Lịch tuần 2025 - Xem ngày tốt xấu, ngày đẹp trong tuần

Tuần 45: Từ ngày 03/11/2025 đến ngày 09/11/2025

Lịch Âm tháng 2 năm 2024, Lịch Vạn Niên 2/2024

Âm lịch tháng 11/2025 (dương lịch) - Xem lịch vạn niên 9/2025 (âm lịch)

Tìm nhanh lịch


Lịch âm Tháng 11/2025

Dương lịch
Âm lịch
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/9

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/10

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

Xem ngày tốt xấu 11/2025 - Lịch tháng 11/2025

  • Dương lịch
    1
    Tháng 11
    Âm lịch
    12
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 1/11/2025 (12/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    2
    Tháng 11
    Âm lịch
    13
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 2/11/2025 (13/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    3
    Tháng 11
    Âm lịch
    14
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 3/11/2025 (14/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    4
    Tháng 11
    Âm lịch
    15
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 4/11/2025 (15/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    5
    Tháng 11
    Âm lịch
    16
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 5/11/2025 (16/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    6
    Tháng 11
    Âm lịch
    17
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 6/11/2025 (17/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    7
    Tháng 11
    Âm lịch
    18
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 7/11/2025 (18/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    8
    Tháng 11
    Âm lịch
    19
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 8/11/2025 (19/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    9
    Tháng 11
    Âm lịch
    20
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 9/11/2025 (20/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    10
    Tháng 11
    Âm lịch
    21
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 10/11/2025 (21/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    11
    Tháng 11
    Âm lịch
    22
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 11/11/2025 (22/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    12
    Tháng 11
    Âm lịch
    23
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 12/11/2025 (23/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    13
    Tháng 11
    Âm lịch
    24
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 13/11/2025 (24/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    14
    Tháng 11
    Âm lịch
    25
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 14/11/2025 (25/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    15
    Tháng 11
    Âm lịch
    26
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 15/11/2025 (26/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    16
    Tháng 11
    Âm lịch
    27
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 16/11/2025 (27/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    17
    Tháng 11
    Âm lịch
    28
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 17/11/2025 (28/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    18
    Tháng 11
    Âm lịch
    29
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 18/11/2025 (29/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    19
    Tháng 11
    Âm lịch
    30
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 19/11/2025 (30/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    20
    Tháng 11
    Âm lịch
    1
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 20/11/2025 (1/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    21
    Tháng 11
    Âm lịch
    2
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 21/11/2025 (2/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    22
    Tháng 11
    Âm lịch
    3
    Tháng 10
  • Thứ Bảy: 22/11/2025 (3/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    23
    Tháng 11
    Âm lịch
    4
    Tháng 10
  • Chủ Nhật: 23/11/2025 (4/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    24
    Tháng 11
    Âm lịch
    5
    Tháng 10
  • Thứ Hai: 24/11/2025 (5/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    25
    Tháng 11
    Âm lịch
    6
    Tháng 10
  • Thứ Ba: 25/11/2025 (6/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    26
    Tháng 11
    Âm lịch
    7
    Tháng 10
  • Thứ Tư: 26/11/2025 (7/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    27
    Tháng 11
    Âm lịch
    8
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 27/11/2025 (8/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    28
    Tháng 11
    Âm lịch
    9
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 28/11/2025 (9/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    29
    Tháng 11
    Âm lịch
    10
    Tháng 10
  • Thứ Bảy: 29/11/2025 (10/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    30
    Tháng 11
    Âm lịch
    11
    Tháng 10
  • Chủ Nhật: 30/11/2025 (11/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Lịch âm 2024 – Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2024

Âm lịch năm 2025 - Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2025



Lịch âm Tháng 1/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

2/12

Canh Ngọ

Tết Dương lịch

2

3

Tân Mùi

3

4

Nhâm Thân

4

5

Quý Dậu

5

6

Giáp Tuất

6

7

Ất Hợi

7

8

Bính Tý

8

9/12

Đinh Sửu

9

10

Mậu Dần

10

11

Kỷ Mão

11

12

Canh Thìn

12

13

Tân Tị

13

14

Nhâm Ngọ

14

15

Quý Mùi

Ngày rằm

15

16

Giáp Thân

16

17

Ất Dậu

17

18

Bính Tuất

18

19

Đinh Hợi

19

20

Mậu Tý

20

21

Kỷ Sửu

21

22

Canh Dần

22

23

Tân Mão

Tết Ông Công ông Táo

23

24

Nhâm Thìn

24

25

Quý Tị

25

26

Giáp Ngọ

26

27

Ất Mùi

27

28

Bính Thân

28

29

Đinh Dậu

29

1/1

Mậu Tuất

Tết Nguyên Đán

30

2

Kỷ Hợi

Tết Nguyên Đán

31

3

Canh Tý

Tết Nguyên Đán


Lịch âm Tháng 2/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

4/1

Tân Sửu

2

5

Nhâm Dần

3

6

Quý Mão

4

7

Giáp Thìn

5

8

Ất Tị

6

9

Bính Ngọ

7

10

Đinh Mùi

8

11

Mậu Thân

9

12

Kỷ Dậu

10

13

Canh Tuất

11

14

Tân Hợi

12

15

Nhâm Tý

Tết Nguyên tiêu

13

16

Quý Sửu

14

17

Giáp Dần

Lễ Tình Nhân

15

18

Ất Mão

16

19

Bính Thìn

17

20

Đinh Tị

18

21

Mậu Ngọ

19

22

Kỷ Mùi

20

23

Canh Thân

21

24

Tân Dậu

22

25

Nhâm Tuất

23

26

Quý Hợi

24

27

Giáp Tý

25

28

Ất Sửu

26

29

Bính Dần

27

30

Đinh Mão

Thầy thuốc Việt Nam

28

1/2

Mậu Thìn

Mùng 1


Lịch âm Tháng 3/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

2/2

Kỷ Tị

2

3

Canh Ngọ

3

4

Tân Mùi

4

5

Nhâm Thân

5

6

Quý Dậu

6

7

Giáp Tuất

7

8

Ất Hợi

8

9

Bính Tý

Quốc tế Phụ nữ

9

10

Đinh Sửu

10

11

Mậu Dần

11

12

Kỷ Mão

12

13

Canh Thìn

13

14

Tân Tị

14

15

Nhâm Ngọ

Ngày rằm

15

16

Quý Mùi

16

17

Giáp Thân

17

18

Ất Dậu

18

19

Bính Tuất

19

20

Đinh Hợi

20

21

Mậu Tý

21

22

Kỷ Sửu

22

23

Canh Dần

23

24

Tân Mão

24

25

Nhâm Thìn

25

26

Quý Tị

26

27

Giáp Ngọ

Thành lập Đoàn TNCS HCM

27

28

Ất Mùi

28

29

Bính Thân

29

1/3

Đinh Dậu

Mùng 1

30

2

Mậu Tuất

31

3

Kỷ Hợi

Tết Hàn Thực


Lịch âm Tháng 4/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

4/3

Canh Tý

Cá Tháng Tư

2

5

Tân Sửu

3

6

Nhâm Dần

4

7

Quý Mão

5

8

Giáp Thìn

6

9

Ất Tị

7

10

Bính Ngọ

Giỗ Tổ Hùng Vương

8

11

Đinh Mùi

9

12

Mậu Thân

10

13

Kỷ Dậu

11

14

Canh Tuất

12

15

Tân Hợi

Ngày rằm

13

16

Nhâm Tý

14

17

Quý Sửu

15

18

Giáp Dần

16

19

Ất Mão

17

20

Bính Thìn

18

21

Đinh Tị

19

22

Mậu Ngọ

20

23

Kỷ Mùi

21

24

Canh Thân

22

25

Tân Dậu

23

26

Nhâm Tuất

24

27

Quý Hợi

25

28

Giáp Tý

26

29

Ất Sửu

27

30

Bính Dần

28

1/4

Đinh Mão

Mùng 1

29

2

Mậu Thìn

30

3

Kỷ Tị

Giải phóng miền Nam


Lịch âm Tháng 5/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

4/4

Canh Ngọ

Quốc tế Lao động

2

5

Tân Mùi

3

6

Nhâm Thân

4

7

Quý Dậu

5

8

Giáp Tuất

6

9

Ất Hợi

7

10

Bính Tý

Chiến thắng Điện Biên Phủ

8

11

Đinh Sửu

9

12

Mậu Dần

10

13

Kỷ Mão

11

14

Canh Thìn

12

15

Tân Tị

Lễ Phật đản

13

16

Nhâm Ngọ

14

17

Quý Mùi

15

18

Giáp Thân

16

19

Ất Dậu

17

20

Bính Tuất

18

21

Đinh Hợi

19

22

Mậu Tý

Ngày sinh Chủ tịch HCM

20

23

Kỷ Sửu

21

24

Canh Dần

22

25

Tân Mão

23

26

Nhâm Thìn

24

27

Quý Tị

25

28

Giáp Ngọ

26

29

Ất Mùi

27

1/5

Bính Thân

Mùng 1

28

2

Đinh Dậu

29

3

Mậu Tuất

30

4

Kỷ Hợi

31

5

Canh Tý

Tết Đoan ngọ


Lịch âm Tháng 6/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

6/5

Tân Sửu

Quốc tế Thiếu nhi

2

7

Nhâm Dần

3

8

Quý Mão

4

9

Giáp Thìn

5

10

Ất Tị

6

11

Bính Ngọ

7

12

Đinh Mùi

8

13

Mậu Thân

9

14

Kỷ Dậu

10

15

Canh Tuất

Ngày rằm

11

16

Tân Hợi

12

17

Nhâm Tý

13

18

Quý Sửu

14

19

Giáp Dần

15

20

Ất Mão

16

21

Bính Thìn

17

22

Đinh Tị

18

23

Mậu Ngọ

Ngày của Cha

19

24

Kỷ Mùi

20

25

Canh Thân

21

26

Tân Dậu

Báo chí Việt Nam

22

27

Nhâm Tuất

23

28

Quý Hợi

24

29

Giáp Tý

25

1/6

Ất Sửu

Mùng 1

26

2

Bính Dần

27

3

Đinh Mão

28

4

Mậu Thìn

Gia đình Việt Nam

29

5

Kỷ Tị

30

6

Canh Ngọ



Lịch âm Tháng 7/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

7/6

Tân Mùi

2

8

Nhâm Thân

3

9

Quý Dậu

4

10

Giáp Tuất

5

11

Ất Hợi

6

12

Bính Tý

7

13

Đinh Sửu

8

14

Mậu Dần

9

15

Kỷ Mão

Ngày rằm

10

16

Canh Thìn

11

17

Tân Tị

Dân số thế giới

12

18

Nhâm Ngọ

13

19

Quý Mùi

14

20

Giáp Thân

15

21

Ất Dậu

16

22

Bính Tuất

17

23

Đinh Hợi

18

24

Mậu Tý

19

25

Kỷ Sửu

20

26

Canh Dần

21

27

Tân Mão

22

28

Nhâm Thìn

23

29

Quý Tị

24

30

Giáp Ngọ

25

1/6 Nhuận

Ất Mùi

Mùng 1

26

2

Bính Thân

27

3

Đinh Dậu

Thương binh liệt sĩ

28

4

Mậu Tuất

29

5

Kỷ Hợi

30

6

Canh Tý

31

7

Tân Sửu



Lịch âm Tháng 8/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

8/6

Nhâm Dần

2

9

Quý Mão

3

10

Giáp Thìn

4

11

Ất Tị

5

12

Bính Ngọ

6

13

Đinh Mùi

7

14

Mậu Thân

8

15

Kỷ Dậu

Ngày rằm

9

16

Canh Tuất

10

17

Tân Hợi

11

18

Nhâm Tý

12

19

Quý Sửu

13

20

Giáp Dần

14

21

Ất Mão

15

22

Bính Thìn

16

23

Đinh Tị

17

24

Mậu Ngọ

18

25

Kỷ Mùi

19

26

Canh Thân

20

27

Tân Dậu

21

28

Nhâm Tuất

22

29

Quý Hợi

23

1/7

Giáp Tý

Mùng 1

24

2

Ất Sửu

25

3

Bính Dần

26

4

Đinh Mão

27

5

Mậu Thìn

28

6

Kỷ Tị

29

7

Canh Ngọ

30

8

Tân Mùi

31

9

Nhâm Thân



Lịch âm Tháng 9/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

10/7

Quý Dậu

2

11

Giáp Tuất

Ngày Quốc khánh

3

12

Ất Hợi

4

13

Bính Tý

5

14

Đinh Sửu

6

15

Mậu Dần

Lễ Vu Lan

7

16

Kỷ Mão

8

17

Canh Thìn

9

18

Tân Tị

10

19

Nhâm Ngọ

T.lập Mặt trận Tổ Quốc VN

11

20

Quý Mùi

12

21

Giáp Thân

13

22

Ất Dậu

14

23

Bính Tuất

15

24

Đinh Hợi

16

25

Mậu Tý

17

26

Kỷ Sửu

18

27

Canh Dần

19

28

Tân Mão

20

29

Nhâm Thìn

21

30

Quý Tị

22

1/8

Giáp Ngọ

Mùng 1

23

2

Ất Mùi

24

3

Bính Thân

25

4

Đinh Dậu

26

5

Mậu Tuất

27

6

Kỷ Hợi

28

7

Canh Tý

29

8

Tân Sửu

30

9

Nhâm Dần



Lịch âm Tháng 10/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

10/8

Quý Mão

2

11

Giáp Thìn

3

12

Ất Tị

4

13

Bính Ngọ

5

14

Đinh Mùi

6

15

Mậu Thân

Tết Trung thu

7

16

Kỷ Dậu

8

17

Canh Tuất

9

18

Tân Hợi

10

19

Nhâm Tý

Giải phóng thủ đô

11

20

Quý Sửu

12

21

Giáp Dần

13

22

Ất Mão

Doanh nhân Việt Nam

14

23

Bính Thìn

15

24

Đinh Tị

16

25

Mậu Ngọ

17

26

Kỷ Mùi

18

27

Canh Thân

19

28

Tân Dậu

20

29

Nhâm Tuất

Phụ nữ Việt Nam

21

1/9

Quý Hợi

Mùng 1

22

2

Giáp Tý

23

3

Ất Sửu

24

4

Bính Dần

25

5

Đinh Mão

26

6

Mậu Thìn

27

7

Kỷ Tị

28

8

Canh Ngọ

29

9

Tân Mùi

Tết Trùng cửu

30

10

Nhâm Thân

31

11

Quý Dậu

Halloween


Lịch âm Tháng 11/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

12/9

Giáp Tuất

2

13

Ất Hợi

3

14

Bính Tý

4

15

Đinh Sửu

Ngày rằm

5

16

Mậu Dần

6

17

Kỷ Mão

7

18

Canh Thìn

8

19

Tân Tị

9

20

Nhâm Ngọ

10

21

Quý Mùi

11

22

Giáp Thân

12

23

Ất Dậu

13

24

Bính Tuất

14

25

Đinh Hợi

15

26

Mậu Tý

16

27

Kỷ Sửu

17

28

Canh Dần

18

29

Tân Mão

19

30

Nhâm Thìn

20

1/10

Quý Tị

Nhà giáo Việt Nam

21

2

Giáp Ngọ

22

3

Ất Mùi

23

4

Bính Thân

Hội chữ thập đỏ VN

24

5

Đinh Dậu

25

6

Mậu Tuất

26

7

Kỷ Hợi

Pháp luật Việt Nam

27

8

Canh Tý

28

9

Tân Sửu

29

10

Nhâm Dần

30

11

Quý Mão



Lịch âm Tháng 12/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

12/10

Giáp Thìn

2

13

Ất Tị

3

14

Bính Ngọ

4

15

Đinh Mùi

Tết Hạ nguyên

5

16

Mậu Thân

6

17

Kỷ Dậu

7

18

Canh Tuất

8

19

Tân Hợi

9

20

Nhâm Tý

10

21

Quý Sửu

11

22

Giáp Dần

12

23

Ất Mão

13

24

Bính Thìn

14

25

Đinh Tị

15

26

Mậu Ngọ

16

27

Kỷ Mùi

17

28

Canh Thân

18

29

Tân Dậu

19

30

Nhâm Tuất

Toàn quốc kháng chiến

20

1/11

Quý Hợi

Mùng 1

21

2

Giáp Tý

22

3

Ất Sửu

Thành lập QĐND VN

23

4

Bính Dần

24

5

Đinh Mão

25

6

Mậu Thìn

Lễ Giáng sinh

26

7

Kỷ Tị

27

8

Canh Ngọ

28

9

Tân Mùi

29

10

Nhâm Thân

30

11

Quý Dậu

31

12

Giáp Tuất

Lịch Âm – Âm Lịch hôm nay – Lịch Âm Dương 2024

Âm lịch tháng 11/2025 (dương lịch) - Xem lịch vạn niên 9/2025 (âm lịch)

Tìm nhanh lịch


Lịch âm Tháng 11/2025

Dương lịch
Âm lịch
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/9

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/10

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

Xem ngày tốt xấu 11/2025 - Lịch tháng 11/2025

  • Dương lịch
    1
    Tháng 11
    Âm lịch
    12
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 1/11/2025 (12/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    2
    Tháng 11
    Âm lịch
    13
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 2/11/2025 (13/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    3
    Tháng 11
    Âm lịch
    14
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 3/11/2025 (14/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    4
    Tháng 11
    Âm lịch
    15
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 4/11/2025 (15/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    5
    Tháng 11
    Âm lịch
    16
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 5/11/2025 (16/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    6
    Tháng 11
    Âm lịch
    17
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 6/11/2025 (17/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    7
    Tháng 11
    Âm lịch
    18
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 7/11/2025 (18/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    8
    Tháng 11
    Âm lịch
    19
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 8/11/2025 (19/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    9
    Tháng 11
    Âm lịch
    20
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 9/11/2025 (20/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    10
    Tháng 11
    Âm lịch
    21
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 10/11/2025 (21/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    11
    Tháng 11
    Âm lịch
    22
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 11/11/2025 (22/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    12
    Tháng 11
    Âm lịch
    23
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 12/11/2025 (23/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    13
    Tháng 11
    Âm lịch
    24
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 13/11/2025 (24/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    14
    Tháng 11
    Âm lịch
    25
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 14/11/2025 (25/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    15
    Tháng 11
    Âm lịch
    26
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 15/11/2025 (26/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    16
    Tháng 11
    Âm lịch
    27
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 16/11/2025 (27/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    17
    Tháng 11
    Âm lịch
    28
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 17/11/2025 (28/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    18
    Tháng 11
    Âm lịch
    29
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 18/11/2025 (29/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    19
    Tháng 11
    Âm lịch
    30
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 19/11/2025 (30/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    20
    Tháng 11
    Âm lịch
    1
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 20/11/2025 (1/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    21
    Tháng 11
    Âm lịch
    2
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 21/11/2025 (2/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    22
    Tháng 11
    Âm lịch
    3
    Tháng 10
  • Thứ Bảy: 22/11/2025 (3/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    23
    Tháng 11
    Âm lịch
    4
    Tháng 10
  • Chủ Nhật: 23/11/2025 (4/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    24
    Tháng 11
    Âm lịch
    5
    Tháng 10
  • Thứ Hai: 24/11/2025 (5/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    25
    Tháng 11
    Âm lịch
    6
    Tháng 10
  • Thứ Ba: 25/11/2025 (6/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    26
    Tháng 11
    Âm lịch
    7
    Tháng 10
  • Thứ Tư: 26/11/2025 (7/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    27
    Tháng 11
    Âm lịch
    8
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 27/11/2025 (8/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    28
    Tháng 11
    Âm lịch
    9
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 28/11/2025 (9/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    29
    Tháng 11
    Âm lịch
    10
    Tháng 10
  • Thứ Bảy: 29/11/2025 (10/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    30
    Tháng 11
    Âm lịch
    11
    Tháng 10
  • Chủ Nhật: 30/11/2025 (11/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem ngày tốt xấu cho việc

  • Ngày tốt theo Ngũ hành
  • Xem giờ sinh con
  • Xuất hành khẩn cấp
  • Xem ngày khai trương
  • Xem ngày cưới hỏi
  • Xem ngày khởi công
  • Xem ngày xuất hành
  • Xem ngày nhập trạch
  • Xem ngày Cất nóc
  • Xem ngày Chôn cất
  • Xem ngày Sinh con
  • Xem ngày ký kết
  • Xem ngày Hoàng đạo
  • Ngày Đại minh cát nhật
  • Kiến thức ngày TỐT