Trang chủ / Xem ngày

Xem ngày tốt xấu hôm nay 23/02 -Lịch âm 14-01-2024 -Lịch Vạn Niên 2023

17
Thứ Tư
Điều quan trọng không phải chúng ta sống được bao lâu mà chúng ta phải sống như thế nào.
- Bailey -
Suu 26

Ngày Hoàng đạo

Năm Ất Tị

Tháng Giáp Thân

Ngày Kỷ Sửu

09:59:00

Giờ Giáp Tý

Tiết khí: Bạch lộ

THÁNG BẢY

Giờ Hoàng Đạo:

Bính Dần (3h-5h)

Đinh Mão (5h-7h)

Kỷ Tị (9h-11h)

Nhâm Thân (15h-17h)

Giáp Tuất (19h-21h)

Ất Hợi (21h-23h)

Lịch âm dương

Dương lịch: Thứ Tư, ngày 17/09/2025

Âm lịch: 26/07/2025 tức ngày Kỷ Sửu tháng Giáp Thân năm Ất Tị

Tiết khí

Bạch lộ (từ 15h52 ngày 07/09/2025 đến 01h18 ngày 23/09/2025)

Mặt trời Giờ mọc Giờ lặn
Hà Nội Khoảng 05h44 Khoảng 17h58
TP. Hồ Chí Minh Khoảng 05h43 Khoảng 17h53

Giờ Hoàng đạo (Giờ tốt)

Bính Dần (3h-5h): Kim Quỹ Đinh Mão (5h-7h): Bảo Quang
Kỷ Tị (9h-11h): Ngọc Đường Nhâm Thân (15h-17h): Tư Mệnh
Giáp Tuất (19h-21h): Thanh Long Ất Hợi (21h-23h): Minh Đường

Giờ Hắc đạo (Giờ xấu)

Giáp Tý (23h-1h): Thiên Hình Ất Sửu (1h-3h): Chu Tước
Mậu Thìn (7h-9h): Bạch Hổ Canh Ngọ (11h-13h): Thiên Lao
Tân Mùi (13h-15h): Nguyên Vũ Quý Dậu (17h-19h): Câu Trận

Ngũ hành

Ngũ hành niên mệnh: Tích Lịch Hỏa

Ngày: Kỷ Sửu; tức Can Chi tương đồng (Thổ), là ngày cát.

Nạp âm: Tích Lịch Hỏa kị tuổi: Quý Mùi, Ất Mùi.

Ngày thuộc hành Hỏa khắc hành Kim, đặc biệt tuổi: Quý Dậu, Ất Mùi thuộc hành Kim không sợ Hỏa.

Ngày Sửu lục hợp Tý, tam hợp Tỵ và Dậu thành Kim cục. Xung Mùi, hình Tuất, hại Ngọ, phá Thìn, tuyệt Mùi. Tam Sát kị mệnh tuổi Dần, Ngọ, Tuất.

Xem ngày tốt xấu theo trực

Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)

Tuổi xung khắc

Xung ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
Xung tháng: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý

Sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư)

Mẫu Thương: Tốt về cầu tài lộc; khai trương, mở kho

Minh đường: Hoàng Đạo - Tốt mọi việc

Nhân Chuyên: Đại cát: tốt mọi việc, có thể giải được sao xấu (trừ Kim thần thất sát)

Sao xấu (Theo Ngọc hạp thông thư)

Thụ tử: Xấu mọi việc (trừ săn bắn tốt

Ngũ Quỹ: Kỵ xuất hành

Sát chủ: Xấu mọi việc

Ngày kỵ

Ngày 17-09-2025 là ngày Ngày Sát chủ . Theo quan niệm dân gian, ngày này thuộc Bách kỵ, trăm sự đều kỵ, không nên làm các việc trọng đại, bất kể đối với tuổi nào.

Hướng xuất hành

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Bắc

Ngày tốt theo Nhị thập bát tú

Sao: Chẩn
Ngũ hành:
Thủy
Động vật:
Dẫn (Giun)

CHẨN THỦY DẪN
: Lưu Trực: TỐT
 
(Kiết Tú) Tướng tinh con giun, chủ trị ngày thứ 4.
 
- Nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc đều tốt lành, tốt nhất là xây cất lầu gác, chôn cất, cưới gả. Các việc khác cũng tốt như dựng phòng, cất trại, xuất hành.
 
- Kiêng cữ: Đi thuyền.
 
- Ngoại lệ: Sao Chẩn gặp ngày Tỵ, Dậu, Sửu đều tốt. Gặp ngày Sửu vượng địa, tạo tác thịnh vượng. Gặp ngày Tỵ đăng viên là ngôi tôn đại, mưu động ắt thành danh.
 
Chẩn tinh lâm thủy tạo long cung,
Đại đại vi quan thụ sắc phong,
Phú quý vinh hoa tăng phúc thọ,
Khố mãn thương doanh tự xương long.
Mai táng văn tinh lai chiếu trợ,
Trạch xá an ninh, bất kiến hung.
Cánh hữu vi quan, tiên đế sủng,
Hôn nhân long tử xuất long cung.

Nhân thần

Ngày 17-09-2025 dương lịch là ngày Can Kỷ: Ngày can Kỷ không trị bệnh ở tì.

Ngày 26 âm lịch nhân thần ở lòng bàn tay, trước ngực và trong ngực. Tránh mọi sự tổn thương, va chạm, mổ xẻ, châm chích tại vị trí này.

* Theo Hải Thượng Lãn Ông.

Thai thần

 Tháng âm: 7
 Vị trí: Đôi
Trong tháng này, vị trí Thai thần ở phòng giã gạo hoặc quanh chày cối. Do đó, thai phụ không nên tiếp xúc nhiều, di chuyển vị trí hoặc sửa chữa đồ vật này, tránh làm động Thai thần, ảnh hưởng đến cả người mẹ và thai nhi.
 Ngày: Kỷ Sửu
 Vị trí: Môn, Xí, ngoại chính Bắc
Trong ngày này, vị trí của Thai thần ở hướng chính Bắc phía ngoài cửa phòng thai phụ và nhà vệ sinh. Do đó, không nên dịch chuyển vị trí đồ đạc, tiến hành các công việc sửa chữa đục đẽo ở nơi này. Bởi việc làm đó có thể làm động Thai thần, ảnh hưởng đến cả người mẹ và thai nhi.

Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong

11h-13h
23h- 1h
Tốc hỷ: TỐT
Tốc hỷ mọi việc mỹ miều
Cầu tài cầu lộc thì cầu phương Nam
Mất của chẳng phải đi tìm
Còn trong nhà đó chưa đem ra ngoài
Hành nhân thì được gặp người
Việc quan việc sự ấy thời cùng hay
Bệnh tật thì được qua ngày
Gia trạch đẹp đẽ tốt thay mọi bề..

Xuất hành giờ này sẽ gặp nhiều điềm lành, niềm vui đến, nhưng nên lưu ý nên chọn buổi sáng thì tốt hơn, buổi chiều thì giảm đi mất 1 phần tốt. Nếu muốn cầu tài thì xuất hành hướng Nam mới có hi vọng. Đi việc gặp gỡ các lãnh đạo, quan chức cao cấp hay đối tác thì gặp nhiều may mắn, mọi việc êm xuôi, không cần lo lắng. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về.


1h-3h
13h-15h
Lưu niên: XẤU
Lưu niên mọi việc khó thay
Mưu cầu lúc chửa sáng ngày mới nên
Việc quan phải hoãn mới yên
Hành nhân đang tính đường nên chưa về
Mất của phương Hỏa tìm đi
Đề phong khẩu thiệt thị phi lắm điều..

Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn. Tính chất cung này trì trệ, kéo dài, gặp xấu thì tăng xấu, gặp tốt thì tăng tốt.




3h-5h
15h-17h
Xích khẩu: XẤU
Xích khẩu lắm chuyên thị phi
Đề phòng ta phải lánh đi mới là
Mất của kíp phải dò la
Hành nhân chưa thấy ắt là viễn chinh
Gia trạch lắm việc bất bình
Ốm đau vì bởi yêu tinh trêu người..

Xuất hành vào giờ này hay xảy ra việc cãi cọ, gặp chuyện không hay do "Thần khẩu hại xác phầm", phải nên đề phòng, cẩn thận trong lời ăn tiếng nói, giữ mồm giữ miệng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận… tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau.




5h-7h
17h-19h
Tiểu cát: TỐT
Tiểu cát mọi việc tốt tươi
Người ta đem đến tin vui điều lành
Mất của Phương Tây rành rành
Hành nhân xem đã hành trình đến nơi
Bệnh tật sửa lễ cầu trời
Mọi việc thuận lợi vui cười thật tươi..

Rất tốt lành, xuất hành giờ này thường gặp nhiều may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, trôi chảy tốt đẹp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.




7h-9h
19h-21h
Không vong/Tuyệt lộ: XẤU
Không vong lặng tiếng im hơi
Cầu tài bất lợi đi chơi vắng nhà
Mất của tìm chẳng thấy ra
Việc quan sự xấu ấy là Hình thương
Bệnh tật ắt phải lo lường
Vì lời nguyền rủa tìm phương giải trừ..

Đây là giờ Đại Hung, rất xấu. Xuất hành vào giờ này thì mọi chuyện đều không may, rất nhiều người mất của vào giờ này mà không tìm lại được. Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, đi xa e gặp nạn nguy hiểm. Chuyện kiện thưa thì thất lý, tranh chấp cũng thua thiệt, e phải vướng vào vòng tù tội không chừng. Việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an.




9h-11h
21h-23h
Đại An: TỐT
Đại an mọi việc tốt thay
Cầu tài ở nẻo phương Tây có tài
Mất của đi chửa xa xôi
Tình hình gia trạch ấy thời bình yên
Hành nhân chưa trở lại miền
Ốm đau bệnh tật bớt phiền không lo
Buôn bán vốn trở lại mau
Tháng Giêng tháng 8 mưu cầu có ngay..

Xuất hành vào giờ này thì mọi việc đa phần đều tốt lành. Muốn cầu tài thì đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên.




Ngày xuất hành theo Khổng Minh

Kim Thổ (Xấu) Ra đi nhỡ tàu xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.

* Ngày xuất hành theo lịch Khổng Minh ở đây nghĩa là ngày đi xa, rời khỏi nhà trong một khoảng thời gian dài, hoặc đi xa để làm hay thực hiện một công việc quan trọng nào đó. Ví dụ như: xuất hành đi công tác, xuất hành đi thi đại học, xuất hành di du lịch (áp dụng khi có thể chủ động về thời gian đi).

Bành tổ bách kỵ

Ngày Kỷ
KỶ bất phá khoán nhị chủ tịnh vong
Ngày Kỷ không nên phá khoán, cả 2 chủ đều mất
Ngày Sửu
SỬU bất quan đới chủ bất hoàn hương
Ngày Sửu không nên đi nhận quan, chủ sẽ không hồi hương

Ngày này năm xưa

Sự kiện trong nước
17-9-1276

Ngày sinh Trần Thuyên, vua thứ 4 nhà Trần, miếu hiệu Anh Tông, quê làng Tức Mặc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định. Ngày 16-9-1320, ông mất, hưởng dương 44 tuổi. Có soạn tập Thuỷ vân tuỳ bút ngoại tập. Nay chỉ còn 12 bài thơ ghi chép trong Việt âm thi tập.

17-9-1783

Ngày sinh nhà thơ Nguyễn Huy Hổ, tự Cách Như, hiệu Liên Pha. Ông là con của Nguyễn Huy Tự (tác giả truyện thơ Hoa Tiên) và cháu gọi Nguyễn Du bằng chú. Tác phẩm nổi tiếng của ông là tập truyện thơ Mai đình mộng ký. Nguyễn Huy Hổ mất ngày 8-10-1841, thọ 58 tuổi.

17-9-1954

Hội đồng Chính phủ ra quyết định thành lập Ủy ban Quân chính thành phố Hà Nội do Thiếu tướng Vương Thừa Vũ, Tư lệnh sư đoàn Quân tiên phong làm Chủ tịch và bác sĩ Trần Duy Hưng làm Phó chủ tịch.

Sự kiện quốc tế
17-9-1787

Văn bản Hiến pháp Hoa Kỳ được hoàn thành tại Hội nghị Hiến pháp ở Philadelphia.

17-9-1894

Hải quân Đế quốc Nhật Bản giành thắng lợi trước Quân Bắc Dương của nhà Thanh trong trận chiến ở cửa sông Áp Lục.

17-9-1916

Trong Đệ nhất thế chiến: Nam tước Đỏ, phi công Ách của Không quân Đức, thắng trận máy bay đầu tiên gần Cambrai, Pháp.

17-9-1939

Trong Đệ nhị thế chiến, quân đội Liên Xô xâm chiếm Ba Lan từ phía đông, 16 ngày sau khi Đức Quốc xã tấn công nước này từ phía tây.

17-9-1976

Enterprise, tàu con thoi đầu tiên được sản xuất cho NASA, được lăn ra khỏi nhà máy của hãng Rockwell tại Palmdale, California, Hoa Kỳ.

17-9-1826

Ngày sinh nhà toán học Riman. Ông được sinh ra trong một làng nhỏ ở Đức và qua đời năm 1866, lúc ông mới 40 tuổi.

Lịch tuần 2023 – Xem ngày tốt xấu, Ngày đẹp trong tuần

Lịch tuần 2025 - Xem ngày tốt xấu, ngày đẹp trong tuần

Tuần 38: Từ ngày 15/09/2025 đến ngày 21/09/2025

Lịch Âm tháng 2 năm 2024, Lịch Vạn Niên 2/2024

Âm lịch tháng 09/2025 (dương lịch) - Xem lịch vạn niên 7/2025 (âm lịch)

Tìm nhanh lịch


Lịch âm Tháng 9/2025

Dương lịch
Âm lịch
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/7

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

1/8

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

Xem ngày tốt xấu 9/2025 - Lịch tháng 9/2025

  • Dương lịch
    1
    Tháng 9
    Âm lịch
    10
    Tháng 7
  • Thứ Hai: 1/9/2025 (10/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Dậu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    2
    Tháng 9
    Âm lịch
    11
    Tháng 7
  • Thứ Ba: 2/9/2025 (11/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    3
    Tháng 9
    Âm lịch
    12
    Tháng 7
  • Thứ Tư: 3/9/2025 (12/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    4
    Tháng 9
    Âm lịch
    13
    Tháng 7
  • Thứ Năm: 4/9/2025 (13/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    5
    Tháng 9
    Âm lịch
    14
    Tháng 7
  • Thứ Sáu: 5/9/2025 (14/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    6
    Tháng 9
    Âm lịch
    15
    Tháng 7
  • Thứ Bảy: 6/9/2025 (15/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    7
    Tháng 9
    Âm lịch
    16
    Tháng 7
  • Chủ Nhật: 7/9/2025 (16/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    8
    Tháng 9
    Âm lịch
    17
    Tháng 7
  • Thứ Hai: 8/9/2025 (17/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    9
    Tháng 9
    Âm lịch
    18
    Tháng 7
  • Thứ Ba: 9/9/2025 (18/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    10
    Tháng 9
    Âm lịch
    19
    Tháng 7
  • Thứ Tư: 10/9/2025 (19/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    11
    Tháng 9
    Âm lịch
    20
    Tháng 7
  • Thứ Năm: 11/9/2025 (20/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    12
    Tháng 9
    Âm lịch
    21
    Tháng 7
  • Thứ Sáu: 12/9/2025 (21/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    13
    Tháng 9
    Âm lịch
    22
    Tháng 7
  • Thứ Bảy: 13/9/2025 (22/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    14
    Tháng 9
    Âm lịch
    23
    Tháng 7
  • Chủ Nhật: 14/9/2025 (23/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    15
    Tháng 9
    Âm lịch
    24
    Tháng 7
  • Thứ Hai: 15/9/2025 (24/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    16
    Tháng 9
    Âm lịch
    25
    Tháng 7
  • Thứ Ba: 16/9/2025 (25/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    17
    Tháng 9
    Âm lịch
    26
    Tháng 7
  • Thứ Tư: 17/9/2025 (26/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    18
    Tháng 9
    Âm lịch
    27
    Tháng 7
  • Thứ Năm: 18/9/2025 (27/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    19
    Tháng 9
    Âm lịch
    28
    Tháng 7
  • Thứ Sáu: 19/9/2025 (28/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    20
    Tháng 9
    Âm lịch
    29
    Tháng 7
  • Thứ Bảy: 20/9/2025 (29/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    21
    Tháng 9
    Âm lịch
    30
    Tháng 7
  • Chủ Nhật: 21/9/2025 (30/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    22
    Tháng 9
    Âm lịch
    1
    Tháng 8
  • Thứ Hai: 22/9/2025 (1/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    23
    Tháng 9
    Âm lịch
    2
    Tháng 8
  • Thứ Ba: 23/9/2025 (2/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    24
    Tháng 9
    Âm lịch
    3
    Tháng 8
  • Thứ Tư: 24/9/2025 (3/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    25
    Tháng 9
    Âm lịch
    4
    Tháng 8
  • Thứ Năm: 25/9/2025 (4/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    26
    Tháng 9
    Âm lịch
    5
    Tháng 8
  • Thứ Sáu: 26/9/2025 (5/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    27
    Tháng 9
    Âm lịch
    6
    Tháng 8
  • Thứ Bảy: 27/9/2025 (6/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    28
    Tháng 9
    Âm lịch
    7
    Tháng 8
  • Chủ Nhật: 28/9/2025 (7/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    29
    Tháng 9
    Âm lịch
    8
    Tháng 8
  • Thứ Hai: 29/9/2025 (8/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    30
    Tháng 9
    Âm lịch
    9
    Tháng 8
  • Thứ Ba: 30/9/2025 (9/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hoàng đạo

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Lịch âm 2024 – Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2024

Âm lịch năm 2025 - Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2025



Lịch âm Tháng 1/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

2/12

Canh Ngọ

Tết Dương lịch

2

3

Tân Mùi

3

4

Nhâm Thân

4

5

Quý Dậu

5

6

Giáp Tuất

6

7

Ất Hợi

7

8

Bính Tý

8

9/12

Đinh Sửu

9

10

Mậu Dần

10

11

Kỷ Mão

11

12

Canh Thìn

12

13

Tân Tị

13

14

Nhâm Ngọ

14

15

Quý Mùi

Ngày rằm

15

16

Giáp Thân

16

17

Ất Dậu

17

18

Bính Tuất

18

19

Đinh Hợi

19

20

Mậu Tý

20

21

Kỷ Sửu

21

22

Canh Dần

22

23

Tân Mão

Tết Ông Công ông Táo

23

24

Nhâm Thìn

24

25

Quý Tị

25

26

Giáp Ngọ

26

27

Ất Mùi

27

28

Bính Thân

28

29

Đinh Dậu

29

1/1

Mậu Tuất

Tết Nguyên Đán

30

2

Kỷ Hợi

Tết Nguyên Đán

31

3

Canh Tý

Tết Nguyên Đán


Lịch âm Tháng 2/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

4/1

Tân Sửu

2

5

Nhâm Dần

3

6

Quý Mão

4

7

Giáp Thìn

5

8

Ất Tị

6

9

Bính Ngọ

7

10

Đinh Mùi

8

11

Mậu Thân

9

12

Kỷ Dậu

10

13

Canh Tuất

11

14

Tân Hợi

12

15

Nhâm Tý

Tết Nguyên tiêu

13

16

Quý Sửu

14

17

Giáp Dần

Lễ Tình Nhân

15

18

Ất Mão

16

19

Bính Thìn

17

20

Đinh Tị

18

21

Mậu Ngọ

19

22

Kỷ Mùi

20

23

Canh Thân

21

24

Tân Dậu

22

25

Nhâm Tuất

23

26

Quý Hợi

24

27

Giáp Tý

25

28

Ất Sửu

26

29

Bính Dần

27

30

Đinh Mão

Thầy thuốc Việt Nam

28

1/2

Mậu Thìn

Mùng 1


Lịch âm Tháng 3/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

2/2

Kỷ Tị

2

3

Canh Ngọ

3

4

Tân Mùi

4

5

Nhâm Thân

5

6

Quý Dậu

6

7

Giáp Tuất

7

8

Ất Hợi

8

9

Bính Tý

Quốc tế Phụ nữ

9

10

Đinh Sửu

10

11

Mậu Dần

11

12

Kỷ Mão

12

13

Canh Thìn

13

14

Tân Tị

14

15

Nhâm Ngọ

Ngày rằm

15

16

Quý Mùi

16

17

Giáp Thân

17

18

Ất Dậu

18

19

Bính Tuất

19

20

Đinh Hợi

20

21

Mậu Tý

21

22

Kỷ Sửu

22

23

Canh Dần

23

24

Tân Mão

24

25

Nhâm Thìn

25

26

Quý Tị

26

27

Giáp Ngọ

Thành lập Đoàn TNCS HCM

27

28

Ất Mùi

28

29

Bính Thân

29

1/3

Đinh Dậu

Mùng 1

30

2

Mậu Tuất

31

3

Kỷ Hợi

Tết Hàn Thực


Lịch âm Tháng 4/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

4/3

Canh Tý

Cá Tháng Tư

2

5

Tân Sửu

3

6

Nhâm Dần

4

7

Quý Mão

5

8

Giáp Thìn

6

9

Ất Tị

7

10

Bính Ngọ

Giỗ Tổ Hùng Vương

8

11

Đinh Mùi

9

12

Mậu Thân

10

13

Kỷ Dậu

11

14

Canh Tuất

12

15

Tân Hợi

Ngày rằm

13

16

Nhâm Tý

14

17

Quý Sửu

15

18

Giáp Dần

16

19

Ất Mão

17

20

Bính Thìn

18

21

Đinh Tị

19

22

Mậu Ngọ

20

23

Kỷ Mùi

21

24

Canh Thân

22

25

Tân Dậu

23

26

Nhâm Tuất

24

27

Quý Hợi

25

28

Giáp Tý

26

29

Ất Sửu

27

30

Bính Dần

28

1/4

Đinh Mão

Mùng 1

29

2

Mậu Thìn

30

3

Kỷ Tị

Giải phóng miền Nam


Lịch âm Tháng 5/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

4/4

Canh Ngọ

Quốc tế Lao động

2

5

Tân Mùi

3

6

Nhâm Thân

4

7

Quý Dậu

5

8

Giáp Tuất

6

9

Ất Hợi

7

10

Bính Tý

Chiến thắng Điện Biên Phủ

8

11

Đinh Sửu

9

12

Mậu Dần

10

13

Kỷ Mão

11

14

Canh Thìn

12

15

Tân Tị

Lễ Phật đản

13

16

Nhâm Ngọ

14

17

Quý Mùi

15

18

Giáp Thân

16

19

Ất Dậu

17

20

Bính Tuất

18

21

Đinh Hợi

19

22

Mậu Tý

Ngày sinh Chủ tịch HCM

20

23

Kỷ Sửu

21

24

Canh Dần

22

25

Tân Mão

23

26

Nhâm Thìn

24

27

Quý Tị

25

28

Giáp Ngọ

26

29

Ất Mùi

27

1/5

Bính Thân

Mùng 1

28

2

Đinh Dậu

29

3

Mậu Tuất

30

4

Kỷ Hợi

31

5

Canh Tý

Tết Đoan ngọ


Lịch âm Tháng 6/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

6/5

Tân Sửu

Quốc tế Thiếu nhi

2

7

Nhâm Dần

3

8

Quý Mão

4

9

Giáp Thìn

5

10

Ất Tị

6

11

Bính Ngọ

7

12

Đinh Mùi

8

13

Mậu Thân

9

14

Kỷ Dậu

10

15

Canh Tuất

Ngày rằm

11

16

Tân Hợi

12

17

Nhâm Tý

13

18

Quý Sửu

14

19

Giáp Dần

15

20

Ất Mão

16

21

Bính Thìn

17

22

Đinh Tị

18

23

Mậu Ngọ

Ngày của Cha

19

24

Kỷ Mùi

20

25

Canh Thân

21

26

Tân Dậu

Báo chí Việt Nam

22

27

Nhâm Tuất

23

28

Quý Hợi

24

29

Giáp Tý

25

1/6

Ất Sửu

Mùng 1

26

2

Bính Dần

27

3

Đinh Mão

28

4

Mậu Thìn

Gia đình Việt Nam

29

5

Kỷ Tị

30

6

Canh Ngọ



Lịch âm Tháng 7/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

7/6

Tân Mùi

2

8

Nhâm Thân

3

9

Quý Dậu

4

10

Giáp Tuất

5

11

Ất Hợi

6

12

Bính Tý

7

13

Đinh Sửu

8

14

Mậu Dần

9

15

Kỷ Mão

Ngày rằm

10

16

Canh Thìn

11

17

Tân Tị

Dân số thế giới

12

18

Nhâm Ngọ

13

19

Quý Mùi

14

20

Giáp Thân

15

21

Ất Dậu

16

22

Bính Tuất

17

23

Đinh Hợi

18

24

Mậu Tý

19

25

Kỷ Sửu

20

26

Canh Dần

21

27

Tân Mão

22

28

Nhâm Thìn

23

29

Quý Tị

24

30

Giáp Ngọ

25

1/6 Nhuận

Ất Mùi

Mùng 1

26

2

Bính Thân

27

3

Đinh Dậu

Thương binh liệt sĩ

28

4

Mậu Tuất

29

5

Kỷ Hợi

30

6

Canh Tý

31

7

Tân Sửu



Lịch âm Tháng 8/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

8/6

Nhâm Dần

2

9

Quý Mão

3

10

Giáp Thìn

4

11

Ất Tị

5

12

Bính Ngọ

6

13

Đinh Mùi

7

14

Mậu Thân

8

15

Kỷ Dậu

Ngày rằm

9

16

Canh Tuất

10

17

Tân Hợi

11

18

Nhâm Tý

12

19

Quý Sửu

13

20

Giáp Dần

14

21

Ất Mão

15

22

Bính Thìn

16

23

Đinh Tị

17

24

Mậu Ngọ

18

25

Kỷ Mùi

19

26

Canh Thân

20

27

Tân Dậu

21

28

Nhâm Tuất

22

29

Quý Hợi

23

1/7

Giáp Tý

Mùng 1

24

2

Ất Sửu

25

3

Bính Dần

26

4

Đinh Mão

27

5

Mậu Thìn

28

6

Kỷ Tị

29

7

Canh Ngọ

30

8

Tân Mùi

31

9

Nhâm Thân



Lịch âm Tháng 9/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

10/7

Quý Dậu

2

11

Giáp Tuất

Ngày Quốc khánh

3

12

Ất Hợi

4

13

Bính Tý

5

14

Đinh Sửu

6

15

Mậu Dần

Lễ Vu Lan

7

16

Kỷ Mão

8

17

Canh Thìn

9

18

Tân Tị

10

19

Nhâm Ngọ

T.lập Mặt trận Tổ Quốc VN

11

20

Quý Mùi

12

21

Giáp Thân

13

22

Ất Dậu

14

23

Bính Tuất

15

24

Đinh Hợi

16

25

Mậu Tý

17

26

Kỷ Sửu

18

27

Canh Dần

19

28

Tân Mão

20

29

Nhâm Thìn

21

30

Quý Tị

22

1/8

Giáp Ngọ

Mùng 1

23

2

Ất Mùi

24

3

Bính Thân

25

4

Đinh Dậu

26

5

Mậu Tuất

27

6

Kỷ Hợi

28

7

Canh Tý

29

8

Tân Sửu

30

9

Nhâm Dần



Lịch âm Tháng 10/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

10/8

Quý Mão

2

11

Giáp Thìn

3

12

Ất Tị

4

13

Bính Ngọ

5

14

Đinh Mùi

6

15

Mậu Thân

Tết Trung thu

7

16

Kỷ Dậu

8

17

Canh Tuất

9

18

Tân Hợi

10

19

Nhâm Tý

Giải phóng thủ đô

11

20

Quý Sửu

12

21

Giáp Dần

13

22

Ất Mão

Doanh nhân Việt Nam

14

23

Bính Thìn

15

24

Đinh Tị

16

25

Mậu Ngọ

17

26

Kỷ Mùi

18

27

Canh Thân

19

28

Tân Dậu

20

29

Nhâm Tuất

Phụ nữ Việt Nam

21

1/9

Quý Hợi

Mùng 1

22

2

Giáp Tý

23

3

Ất Sửu

24

4

Bính Dần

25

5

Đinh Mão

26

6

Mậu Thìn

27

7

Kỷ Tị

28

8

Canh Ngọ

29

9

Tân Mùi

Tết Trùng cửu

30

10

Nhâm Thân

31

11

Quý Dậu

Halloween


Lịch âm Tháng 11/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

12/9

Giáp Tuất

2

13

Ất Hợi

3

14

Bính Tý

4

15

Đinh Sửu

Ngày rằm

5

16

Mậu Dần

6

17

Kỷ Mão

7

18

Canh Thìn

8

19

Tân Tị

9

20

Nhâm Ngọ

10

21

Quý Mùi

11

22

Giáp Thân

12

23

Ất Dậu

13

24

Bính Tuất

14

25

Đinh Hợi

15

26

Mậu Tý

16

27

Kỷ Sửu

17

28

Canh Dần

18

29

Tân Mão

19

30

Nhâm Thìn

20

1/10

Quý Tị

Nhà giáo Việt Nam

21

2

Giáp Ngọ

22

3

Ất Mùi

23

4

Bính Thân

Hội chữ thập đỏ VN

24

5

Đinh Dậu

25

6

Mậu Tuất

26

7

Kỷ Hợi

Pháp luật Việt Nam

27

8

Canh Tý

28

9

Tân Sửu

29

10

Nhâm Dần

30

11

Quý Mão



Lịch âm Tháng 12/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

12/10

Giáp Thìn

2

13

Ất Tị

3

14

Bính Ngọ

4

15

Đinh Mùi

Tết Hạ nguyên

5

16

Mậu Thân

6

17

Kỷ Dậu

7

18

Canh Tuất

8

19

Tân Hợi

9

20

Nhâm Tý

10

21

Quý Sửu

11

22

Giáp Dần

12

23

Ất Mão

13

24

Bính Thìn

14

25

Đinh Tị

15

26

Mậu Ngọ

16

27

Kỷ Mùi

17

28

Canh Thân

18

29

Tân Dậu

19

30

Nhâm Tuất

Toàn quốc kháng chiến

20

1/11

Quý Hợi

Mùng 1

21

2

Giáp Tý

22

3

Ất Sửu

Thành lập QĐND VN

23

4

Bính Dần

24

5

Đinh Mão

25

6

Mậu Thìn

Lễ Giáng sinh

26

7

Kỷ Tị

27

8

Canh Ngọ

28

9

Tân Mùi

29

10

Nhâm Thân

30

11

Quý Dậu

31

12

Giáp Tuất

Lịch Âm – Âm Lịch hôm nay – Lịch Âm Dương 2024

Âm lịch tháng 09/2025 (dương lịch) - Xem lịch vạn niên 7/2025 (âm lịch)

Tìm nhanh lịch


Lịch âm Tháng 9/2025

Dương lịch
Âm lịch
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/7

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

1/8

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

Xem ngày tốt xấu 9/2025 - Lịch tháng 9/2025

  • Dương lịch
    1
    Tháng 9
    Âm lịch
    10
    Tháng 7
  • Thứ Hai: 1/9/2025 (10/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Dậu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    2
    Tháng 9
    Âm lịch
    11
    Tháng 7
  • Thứ Ba: 2/9/2025 (11/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    3
    Tháng 9
    Âm lịch
    12
    Tháng 7
  • Thứ Tư: 3/9/2025 (12/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    4
    Tháng 9
    Âm lịch
    13
    Tháng 7
  • Thứ Năm: 4/9/2025 (13/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    5
    Tháng 9
    Âm lịch
    14
    Tháng 7
  • Thứ Sáu: 5/9/2025 (14/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    6
    Tháng 9
    Âm lịch
    15
    Tháng 7
  • Thứ Bảy: 6/9/2025 (15/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    7
    Tháng 9
    Âm lịch
    16
    Tháng 7
  • Chủ Nhật: 7/9/2025 (16/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    8
    Tháng 9
    Âm lịch
    17
    Tháng 7
  • Thứ Hai: 8/9/2025 (17/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    9
    Tháng 9
    Âm lịch
    18
    Tháng 7
  • Thứ Ba: 9/9/2025 (18/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    10
    Tháng 9
    Âm lịch
    19
    Tháng 7
  • Thứ Tư: 10/9/2025 (19/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    11
    Tháng 9
    Âm lịch
    20
    Tháng 7
  • Thứ Năm: 11/9/2025 (20/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    12
    Tháng 9
    Âm lịch
    21
    Tháng 7
  • Thứ Sáu: 12/9/2025 (21/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    13
    Tháng 9
    Âm lịch
    22
    Tháng 7
  • Thứ Bảy: 13/9/2025 (22/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    14
    Tháng 9
    Âm lịch
    23
    Tháng 7
  • Chủ Nhật: 14/9/2025 (23/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    15
    Tháng 9
    Âm lịch
    24
    Tháng 7
  • Thứ Hai: 15/9/2025 (24/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    16
    Tháng 9
    Âm lịch
    25
    Tháng 7
  • Thứ Ba: 16/9/2025 (25/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    17
    Tháng 9
    Âm lịch
    26
    Tháng 7
  • Thứ Tư: 17/9/2025 (26/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    18
    Tháng 9
    Âm lịch
    27
    Tháng 7
  • Thứ Năm: 18/9/2025 (27/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    19
    Tháng 9
    Âm lịch
    28
    Tháng 7
  • Thứ Sáu: 19/9/2025 (28/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    20
    Tháng 9
    Âm lịch
    29
    Tháng 7
  • Thứ Bảy: 20/9/2025 (29/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    21
    Tháng 9
    Âm lịch
    30
    Tháng 7
  • Chủ Nhật: 21/9/2025 (30/7/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    22
    Tháng 9
    Âm lịch
    1
    Tháng 8
  • Thứ Hai: 22/9/2025 (1/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    23
    Tháng 9
    Âm lịch
    2
    Tháng 8
  • Thứ Ba: 23/9/2025 (2/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    24
    Tháng 9
    Âm lịch
    3
    Tháng 8
  • Thứ Tư: 24/9/2025 (3/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    25
    Tháng 9
    Âm lịch
    4
    Tháng 8
  • Thứ Năm: 25/9/2025 (4/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    26
    Tháng 9
    Âm lịch
    5
    Tháng 8
  • Thứ Sáu: 26/9/2025 (5/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    27
    Tháng 9
    Âm lịch
    6
    Tháng 8
  • Thứ Bảy: 27/9/2025 (6/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    28
    Tháng 9
    Âm lịch
    7
    Tháng 8
  • Chủ Nhật: 28/9/2025 (7/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    29
    Tháng 9
    Âm lịch
    8
    Tháng 8
  • Thứ Hai: 29/9/2025 (8/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    30
    Tháng 9
    Âm lịch
    9
    Tháng 8
  • Thứ Ba: 30/9/2025 (9/8/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hoàng đạo

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem ngày tốt xấu cho việc

  • Ngày tốt theo Ngũ hành
  • Xem giờ sinh con
  • Xuất hành khẩn cấp
  • Xem ngày khai trương
  • Xem ngày cưới hỏi
  • Xem ngày khởi công
  • Xem ngày xuất hành
  • Xem ngày nhập trạch
  • Xem ngày Cất nóc
  • Xem ngày Chôn cất
  • Xem ngày Sinh con
  • Xem ngày ký kết
  • Xem ngày Hoàng đạo
  • Ngày Đại minh cát nhật
  • Kiến thức ngày TỐT