Âm lịch tháng 12/2042 (dương lịch) - Xem lịch vạn niên 10/2042 (âm lịch)

Tìm nhanh lịch


Lịch âm Tháng 12/2042

Dương lịch
Âm lịch
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/10

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

1/11

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20

Xem ngày tốt xấu 12/2042 - Lịch tháng 12/2042

  • Dương lịch
    1
    Tháng 12
    Âm lịch
    19
    Tháng 10
  • Thứ Hai: 1/12/2042 (19/10/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Dậu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    2
    Tháng 12
    Âm lịch
    20
    Tháng 10
  • Thứ Ba: 2/12/2042 (20/10/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    3
    Tháng 12
    Âm lịch
    21
    Tháng 10
  • Thứ Tư: 3/12/2042 (21/10/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    4
    Tháng 12
    Âm lịch
    22
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 4/12/2042 (22/10/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    5
    Tháng 12
    Âm lịch
    23
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 5/12/2042 (23/10/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    6
    Tháng 12
    Âm lịch
    24
    Tháng 10
  • Thứ Bảy: 6/12/2042 (24/10/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    7
    Tháng 12
    Âm lịch
    25
    Tháng 10
  • Chủ Nhật: 7/12/2042 (25/10/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    8
    Tháng 12
    Âm lịch
    26
    Tháng 10
  • Thứ Hai: 8/12/2042 (26/10/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    9
    Tháng 12
    Âm lịch
    27
    Tháng 10
  • Thứ Ba: 9/12/2042 (27/10/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    10
    Tháng 12
    Âm lịch
    28
    Tháng 10
  • Thứ Tư: 10/12/2042 (28/10/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    11
    Tháng 12
    Âm lịch
    29
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 11/12/2042 (29/10/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    12
    Tháng 12
    Âm lịch
    1
    Tháng 11
  • Thứ Sáu: 12/12/2042 (1/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    13
    Tháng 12
    Âm lịch
    2
    Tháng 11
  • Thứ Bảy: 13/12/2042 (2/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    14
    Tháng 12
    Âm lịch
    3
    Tháng 11
  • Chủ Nhật: 14/12/2042 (3/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    15
    Tháng 12
    Âm lịch
    4
    Tháng 11
  • Thứ Hai: 15/12/2042 (4/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    16
    Tháng 12
    Âm lịch
    5
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 16/12/2042 (5/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    17
    Tháng 12
    Âm lịch
    6
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 17/12/2042 (6/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    18
    Tháng 12
    Âm lịch
    7
    Tháng 11
  • Thứ Năm: 18/12/2042 (7/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    19
    Tháng 12
    Âm lịch
    8
    Tháng 11
  • Thứ Sáu: 19/12/2042 (8/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    20
    Tháng 12
    Âm lịch
    9
    Tháng 11
  • Thứ Bảy: 20/12/2042 (9/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    21
    Tháng 12
    Âm lịch
    10
    Tháng 11
  • Chủ Nhật: 21/12/2042 (10/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    22
    Tháng 12
    Âm lịch
    11
    Tháng 11
  • Thứ Hai: 22/12/2042 (11/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    23
    Tháng 12
    Âm lịch
    12
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 23/12/2042 (12/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    24
    Tháng 12
    Âm lịch
    13
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 24/12/2042 (13/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    25
    Tháng 12
    Âm lịch
    14
    Tháng 11
  • Thứ Năm: 25/12/2042 (14/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    26
    Tháng 12
    Âm lịch
    15
    Tháng 11
  • Thứ Sáu: 26/12/2042 (15/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    27
    Tháng 12
    Âm lịch
    16
    Tháng 11
  • Thứ Bảy: 27/12/2042 (16/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    28
    Tháng 12
    Âm lịch
    17
    Tháng 11
  • Chủ Nhật: 28/12/2042 (17/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    29
    Tháng 12
    Âm lịch
    18
    Tháng 11
  • Thứ Hai: 29/12/2042 (18/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    30
    Tháng 12
    Âm lịch
    19
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 30/12/2042 (19/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    31
    Tháng 12
    Âm lịch
    20
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 31/12/2042 (20/11/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch