Âm lịch tháng 11/2040 (dương lịch) - Xem lịch vạn niên 9/2040 (âm lịch)

Tìm nhanh lịch


Lịch âm Tháng 11/2040

Dương lịch
Âm lịch
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/9

2

28

3

29

4

30

5

1/10

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

Xem ngày tốt xấu 11/2040 - Lịch tháng 11/2040

  • Dương lịch
    1
    Tháng 11
    Âm lịch
    27
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 1/11/2040 (27/9/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Bính Tuất, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    2
    Tháng 11
    Âm lịch
    28
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 2/11/2040 (28/9/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    3
    Tháng 11
    Âm lịch
    29
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 3/11/2040 (29/9/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Bính Tuất, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    4
    Tháng 11
    Âm lịch
    30
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 4/11/2040 (30/9/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    5
    Tháng 11
    Âm lịch
    1
    Tháng 10
  • Thứ Hai: 5/11/2040 (1/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    6
    Tháng 11
    Âm lịch
    2
    Tháng 10
  • Thứ Ba: 6/11/2040 (2/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    7
    Tháng 11
    Âm lịch
    3
    Tháng 10
  • Thứ Tư: 7/11/2040 (3/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    8
    Tháng 11
    Âm lịch
    4
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 8/11/2040 (4/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    9
    Tháng 11
    Âm lịch
    5
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 9/11/2040 (5/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    10
    Tháng 11
    Âm lịch
    6
    Tháng 10
  • Thứ Bảy: 10/11/2040 (6/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    11
    Tháng 11
    Âm lịch
    7
    Tháng 10
  • Chủ Nhật: 11/11/2040 (7/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    12
    Tháng 11
    Âm lịch
    8
    Tháng 10
  • Thứ Hai: 12/11/2040 (8/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    13
    Tháng 11
    Âm lịch
    9
    Tháng 10
  • Thứ Ba: 13/11/2040 (9/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Tị, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    14
    Tháng 11
    Âm lịch
    10
    Tháng 10
  • Thứ Tư: 14/11/2040 (10/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    15
    Tháng 11
    Âm lịch
    11
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 15/11/2040 (11/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    16
    Tháng 11
    Âm lịch
    12
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 16/11/2040 (12/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Thân, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    17
    Tháng 11
    Âm lịch
    13
    Tháng 10
  • Thứ Bảy: 17/11/2040 (13/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    18
    Tháng 11
    Âm lịch
    14
    Tháng 10
  • Chủ Nhật: 18/11/2040 (14/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    19
    Tháng 11
    Âm lịch
    15
    Tháng 10
  • Thứ Hai: 19/11/2040 (15/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    20
    Tháng 11
    Âm lịch
    16
    Tháng 10
  • Thứ Ba: 20/11/2040 (16/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    21
    Tháng 11
    Âm lịch
    17
    Tháng 10
  • Thứ Tư: 21/11/2040 (17/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    22
    Tháng 11
    Âm lịch
    18
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 22/11/2040 (18/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Dần, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    23
    Tháng 11
    Âm lịch
    19
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 23/11/2040 (19/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Mão, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    24
    Tháng 11
    Âm lịch
    20
    Tháng 10
  • Thứ Bảy: 24/11/2040 (20/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    25
    Tháng 11
    Âm lịch
    21
    Tháng 10
  • Chủ Nhật: 25/11/2040 (21/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Tị, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    26
    Tháng 11
    Âm lịch
    22
    Tháng 10
  • Thứ Hai: 26/11/2040 (22/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    27
    Tháng 11
    Âm lịch
    23
    Tháng 10
  • Thứ Ba: 27/11/2040 (23/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    28
    Tháng 11
    Âm lịch
    24
    Tháng 10
  • Thứ Tư: 28/11/2040 (24/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Thân, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    29
    Tháng 11
    Âm lịch
    25
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 29/11/2040 (25/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    30
    Tháng 11
    Âm lịch
    26
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 30/11/2040 (26/10/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch