Âm lịch tháng 09/2040 (dương lịch) - Xem lịch vạn niên 7/2040 (âm lịch)

Tìm nhanh lịch


Lịch âm Tháng 9/2040

Dương lịch
Âm lịch
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/7

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/8

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

Xem ngày tốt xấu 9/2040 - Lịch tháng 9/2040

  • Dương lịch
    1
    Tháng 9
    Âm lịch
    25
    Tháng 7
  • Thứ Bảy: 1/9/2040 (25/7/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Thân, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    2
    Tháng 9
    Âm lịch
    26
    Tháng 7
  • Chủ Nhật: 2/9/2040 (26/7/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Giáp Thân, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    3
    Tháng 9
    Âm lịch
    27
    Tháng 7
  • Thứ Hai: 3/9/2040 (27/7/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    4
    Tháng 9
    Âm lịch
    28
    Tháng 7
  • Thứ Ba: 4/9/2040 (28/7/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Giáp Thân, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    5
    Tháng 9
    Âm lịch
    29
    Tháng 7
  • Thứ Tư: 5/9/2040 (29/7/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Giáp Thân, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    6
    Tháng 9
    Âm lịch
    1
    Tháng 8
  • Thứ Năm: 6/9/2040 (1/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    7
    Tháng 9
    Âm lịch
    2
    Tháng 8
  • Thứ Sáu: 7/9/2040 (2/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    8
    Tháng 9
    Âm lịch
    3
    Tháng 8
  • Thứ Bảy: 8/9/2040 (3/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    9
    Tháng 9
    Âm lịch
    4
    Tháng 8
  • Chủ Nhật: 9/9/2040 (4/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    10
    Tháng 9
    Âm lịch
    5
    Tháng 8
  • Thứ Hai: 10/9/2040 (5/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    11
    Tháng 9
    Âm lịch
    6
    Tháng 8
  • Thứ Ba: 11/9/2040 (6/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    12
    Tháng 9
    Âm lịch
    7
    Tháng 8
  • Thứ Tư: 12/9/2040 (7/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    13
    Tháng 9
    Âm lịch
    8
    Tháng 8
  • Thứ Năm: 13/9/2040 (8/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    14
    Tháng 9
    Âm lịch
    9
    Tháng 8
  • Thứ Sáu: 14/9/2040 (9/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Tị, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    15
    Tháng 9
    Âm lịch
    10
    Tháng 8
  • Thứ Bảy: 15/9/2040 (10/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    16
    Tháng 9
    Âm lịch
    11
    Tháng 8
  • Chủ Nhật: 16/9/2040 (11/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Mùi, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    17
    Tháng 9
    Âm lịch
    12
    Tháng 8
  • Thứ Hai: 17/9/2040 (12/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Thân, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    18
    Tháng 9
    Âm lịch
    13
    Tháng 8
  • Thứ Ba: 18/9/2040 (13/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Dậu, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    19
    Tháng 9
    Âm lịch
    14
    Tháng 8
  • Thứ Tư: 19/9/2040 (14/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Tuất, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    20
    Tháng 9
    Âm lịch
    15
    Tháng 8
  • Thứ Năm: 20/9/2040 (15/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    21
    Tháng 9
    Âm lịch
    16
    Tháng 8
  • Thứ Sáu: 21/9/2040 (16/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Tý, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    22
    Tháng 9
    Âm lịch
    17
    Tháng 8
  • Thứ Bảy: 22/9/2040 (17/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    23
    Tháng 9
    Âm lịch
    18
    Tháng 8
  • Chủ Nhật: 23/9/2040 (18/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Dần, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    24
    Tháng 9
    Âm lịch
    19
    Tháng 8
  • Thứ Hai: 24/9/2040 (19/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Mão, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    25
    Tháng 9
    Âm lịch
    20
    Tháng 8
  • Thứ Ba: 25/9/2040 (20/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    26
    Tháng 9
    Âm lịch
    21
    Tháng 8
  • Thứ Tư: 26/9/2040 (21/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Tị, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    27
    Tháng 9
    Âm lịch
    22
    Tháng 8
  • Thứ Năm: 27/9/2040 (22/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    28
    Tháng 9
    Âm lịch
    23
    Tháng 8
  • Thứ Sáu: 28/9/2040 (23/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    29
    Tháng 9
    Âm lịch
    24
    Tháng 8
  • Thứ Bảy: 29/9/2040 (24/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Thân, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    30
    Tháng 9
    Âm lịch
    25
    Tháng 8
  • Chủ Nhật: 30/9/2040 (25/8/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Dậu, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch