Âm lịch tháng 02/2044 (dương lịch) - Xem lịch vạn niên 1/2044 (âm lịch)

Tìm nhanh lịch


Lịch âm Tháng 2/2044

Dương lịch
Âm lịch
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/1

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29

1/2

Xem ngày tốt xấu 2/2044 - Lịch tháng 2/2044

  • Dương lịch
    1
    Tháng 2
    Âm lịch
    3
    Tháng 1
  • Thứ Hai: 1/2/2044 (3/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    2
    Tháng 2
    Âm lịch
    4
    Tháng 1
  • Thứ Ba: 2/2/2044 (4/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    3
    Tháng 2
    Âm lịch
    5
    Tháng 1
  • Thứ Tư: 3/2/2044 (5/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    4
    Tháng 2
    Âm lịch
    6
    Tháng 1
  • Thứ Năm: 4/2/2044 (6/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    5
    Tháng 2
    Âm lịch
    7
    Tháng 1
  • Thứ Sáu: 5/2/2044 (7/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    6
    Tháng 2
    Âm lịch
    8
    Tháng 1
  • Thứ Bảy: 6/2/2044 (8/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    7
    Tháng 2
    Âm lịch
    9
    Tháng 1
  • Chủ Nhật: 7/2/2044 (9/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    8
    Tháng 2
    Âm lịch
    10
    Tháng 1
  • Thứ Hai: 8/2/2044 (10/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    9
    Tháng 2
    Âm lịch
    11
    Tháng 1
  • Thứ Ba: 9/2/2044 (11/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    10
    Tháng 2
    Âm lịch
    12
    Tháng 1
  • Thứ Tư: 10/2/2044 (12/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    11
    Tháng 2
    Âm lịch
    13
    Tháng 1
  • Thứ Năm: 11/2/2044 (13/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    12
    Tháng 2
    Âm lịch
    14
    Tháng 1
  • Thứ Sáu: 12/2/2044 (14/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    13
    Tháng 2
    Âm lịch
    15
    Tháng 1
  • Thứ Bảy: 13/2/2044 (15/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    14
    Tháng 2
    Âm lịch
    16
    Tháng 1
  • Chủ Nhật: 14/2/2044 (16/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    15
    Tháng 2
    Âm lịch
    17
    Tháng 1
  • Thứ Hai: 15/2/2044 (17/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    16
    Tháng 2
    Âm lịch
    18
    Tháng 1
  • Thứ Ba: 16/2/2044 (18/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    17
    Tháng 2
    Âm lịch
    19
    Tháng 1
  • Thứ Tư: 17/2/2044 (19/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    18
    Tháng 2
    Âm lịch
    20
    Tháng 1
  • Thứ Năm: 18/2/2044 (20/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    19
    Tháng 2
    Âm lịch
    21
    Tháng 1
  • Thứ Sáu: 19/2/2044 (21/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    20
    Tháng 2
    Âm lịch
    22
    Tháng 1
  • Thứ Bảy: 20/2/2044 (22/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    21
    Tháng 2
    Âm lịch
    23
    Tháng 1
  • Chủ Nhật: 21/2/2044 (23/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    22
    Tháng 2
    Âm lịch
    24
    Tháng 1
  • Thứ Hai: 22/2/2044 (24/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    23
    Tháng 2
    Âm lịch
    25
    Tháng 1
  • Thứ Ba: 23/2/2044 (25/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    24
    Tháng 2
    Âm lịch
    26
    Tháng 1
  • Thứ Tư: 24/2/2044 (26/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    25
    Tháng 2
    Âm lịch
    27
    Tháng 1
  • Thứ Năm: 25/2/2044 (27/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    26
    Tháng 2
    Âm lịch
    28
    Tháng 1
  • Thứ Sáu: 26/2/2044 (28/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Tị, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    27
    Tháng 2
    Âm lịch
    29
    Tháng 1
  • Thứ Bảy: 27/2/2044 (29/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    28
    Tháng 2
    Âm lịch
    30
    Tháng 1
  • Chủ Nhật: 28/2/2044 (30/1/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Mùi, tháng Bính Dần, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    29
    Tháng 2
    Âm lịch
    1
    Tháng 2
  • Thứ Hai: 29/2/2044 (1/2/2044 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Thân, tháng Đinh Mão, năm Giáp Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch