Âm lịch tháng 01/2042 (dương lịch) - Xem lịch vạn niên 12/2041 (âm lịch)

Tìm nhanh lịch


Lịch âm Tháng 1/2042

Dương lịch
Âm lịch
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/12

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

1/1

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

31

10

Xem ngày tốt xấu 1/2042 - Lịch tháng 1/2042

  • Dương lịch
    1
    Tháng 1
    Âm lịch
    10
    Tháng 12
  • Thứ Tư: 1/1/2042 (10/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    2
    Tháng 1
    Âm lịch
    11
    Tháng 12
  • Thứ Năm: 2/1/2042 (11/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    3
    Tháng 1
    Âm lịch
    12
    Tháng 12
  • Thứ Sáu: 3/1/2042 (12/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    4
    Tháng 1
    Âm lịch
    13
    Tháng 12
  • Thứ Bảy: 4/1/2042 (13/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    5
    Tháng 1
    Âm lịch
    14
    Tháng 12
  • Chủ Nhật: 5/1/2042 (14/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    6
    Tháng 1
    Âm lịch
    15
    Tháng 12
  • Thứ Hai: 6/1/2042 (15/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    7
    Tháng 1
    Âm lịch
    16
    Tháng 12
  • Thứ Ba: 7/1/2042 (16/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Tị, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    8
    Tháng 1
    Âm lịch
    17
    Tháng 12
  • Thứ Tư: 8/1/2042 (17/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    9
    Tháng 1
    Âm lịch
    18
    Tháng 12
  • Thứ Năm: 9/1/2042 (18/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Mùi, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    10
    Tháng 1
    Âm lịch
    19
    Tháng 12
  • Thứ Sáu: 10/1/2042 (19/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Thân, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    11
    Tháng 1
    Âm lịch
    20
    Tháng 12
  • Thứ Bảy: 11/1/2042 (20/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Dậu, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    12
    Tháng 1
    Âm lịch
    21
    Tháng 12
  • Chủ Nhật: 12/1/2042 (21/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Tuất, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    13
    Tháng 1
    Âm lịch
    22
    Tháng 12
  • Thứ Hai: 13/1/2042 (22/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    14
    Tháng 1
    Âm lịch
    23
    Tháng 12
  • Thứ Ba: 14/1/2042 (23/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Tý, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    15
    Tháng 1
    Âm lịch
    24
    Tháng 12
  • Thứ Tư: 15/1/2042 (24/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    16
    Tháng 1
    Âm lịch
    25
    Tháng 12
  • Thứ Năm: 16/1/2042 (25/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Dần, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    17
    Tháng 1
    Âm lịch
    26
    Tháng 12
  • Thứ Sáu: 17/1/2042 (26/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Mão, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    18
    Tháng 1
    Âm lịch
    27
    Tháng 12
  • Thứ Bảy: 18/1/2042 (27/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    19
    Tháng 1
    Âm lịch
    28
    Tháng 12
  • Chủ Nhật: 19/1/2042 (28/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Tị, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    20
    Tháng 1
    Âm lịch
    29
    Tháng 12
  • Thứ Hai: 20/1/2042 (29/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Ngọ, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    21
    Tháng 1
    Âm lịch
    30
    Tháng 12
  • Thứ Ba: 21/1/2042 (30/12/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    22
    Tháng 1
    Âm lịch
    1
    Tháng 1
  • Thứ Tư: 22/1/2042 (1/1/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Thân, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    23
    Tháng 1
    Âm lịch
    2
    Tháng 1
  • Thứ Năm: 23/1/2042 (2/1/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    24
    Tháng 1
    Âm lịch
    3
    Tháng 1
  • Thứ Sáu: 24/1/2042 (3/1/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Tuất, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    25
    Tháng 1
    Âm lịch
    4
    Tháng 1
  • Thứ Bảy: 25/1/2042 (4/1/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Hợi, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    26
    Tháng 1
    Âm lịch
    5
    Tháng 1
  • Chủ Nhật: 26/1/2042 (5/1/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Tý, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    27
    Tháng 1
    Âm lịch
    6
    Tháng 1
  • Thứ Hai: 27/1/2042 (6/1/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Sửu, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    28
    Tháng 1
    Âm lịch
    7
    Tháng 1
  • Thứ Ba: 28/1/2042 (7/1/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Dần, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    29
    Tháng 1
    Âm lịch
    8
    Tháng 1
  • Thứ Tư: 29/1/2042 (8/1/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Mão, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo
  • Dương lịch
    30
    Tháng 1
    Âm lịch
    9
    Tháng 1
  • Thứ Năm: 30/1/2042 (9/1/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo
  • Dương lịch
    31
    Tháng 1
    Âm lịch
    10
    Tháng 1
  • Thứ Sáu: 31/1/2042 (10/1/2042 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Tị, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch