Tìm hiểu về 14 chính tinh trong Tử Vi Đẩu Số

Trong vũ trụ bao la của Tử Vi Đẩu Số, 14 Chính Tinh được ví như những ngôi sao sáng nhất, quyền lực nhất, nắm giữ vai trò chủ đạo trong việc định hình tính cách, tiềm năng và đường đời của một con người. Hiểu thấu đáo về 14 “diễn viên” chính này là chìa khóa vàng để mở cánh cửa giải mã vận mệnh, khám phá bản thân và định hướng tương lai.

1, Tổng quan về Chính Tinh

Chính Tinh là gì?

Chính Tinh (còn gọi là Sao Chính Diệu) là nhóm 14 ngôi sao có ảnh hưởng mạnh mẽ và quyết định nhất đến cục diện của một lá số Tử Vi. Nếu lá số là một sân khấu 12 màn (12 cung), thì 14 Chính Tinh chính là những diễn viên chính, mỗi người một tính cách, một vai diễn, quyết định “kịch bản” cuộc đời sẽ vui hay buồn, thành công hay trắc trở.

Sự hiện diện của một Chính Tinh tại bất kỳ cung nào cũng sẽ áp đặt tính chất cơ bản của nó lên cung đó. Ví dụ, cung Tài Bạch có sao Vũ Khúc (Tài Tinh) thường chủ về việc kiếm tiền bằng thực lực, trong khi có sao Thiên Đồng (Phúc Tinh) lại thường có tiền một cách may mắn, nhẹ nhàng.

Yếu Tố Quyết Định Sức Mạnh Của Chính Tinh: Miếu, Vượng, Đắc, Hãm

Đây là khái niệm quan trọng bậc nhất khi phân tích sao. Nó chỉ mức độ “sáng” hay “tối” của một ngôi sao tại một cung vị nhất định, quyết định xem sao đó sẽ phát huy mặt tốt hay mặt xấu.

  • Miếu Địa (廟): Sáng nhất, tốt đẹp nhất. Sao ở vị trí này phát huy tối đa sức mạnh và đặc tính tốt đẹp của nó. Ví như một vị vua đang ở trên ngai vàng, quyền uy tuyệt đối.

  • Vượng Địa (旺): Rất sáng, rất tốt. Sức mạnh chỉ kém Miếu một chút. Ví như vua đang ở trong cung điện của mình.

  • Đắc Địa (得): Sáng vừa phải. Sao phát huy được các điểm tốt nhưng không quá rực rỡ. Ví như vua đi vi hành trong lãnh thổ của mình.

  • Hãm Địa (陷): Tối tăm, xấu. Sao mất đi sức mạnh, các đặc tính tốt bị che lấp, còn các đặc tính xấu lại trỗi dậy mạnh mẽ. Ví như vua bị lưu đày, mất hết quyền lực.

Nguyên tắc vàng: Một Chính Tinh Miếu, Vượng dù là sao xấu (ví dụ Thất Sát) vẫn có thể tạo nên công danh hiển hách. Ngược lại, một Chính Tinh tốt (ví dụ Thiên Lương) mà Hãm Địa thì sự che chở trở nên yếu ớt, thậm chí gây ra phiền muộn.

2, Phân loại 14 Chính Tinh

14 Chính Tinh được chia thành hai nhóm lớn, dựa trên sự dẫn đầu của hai Đế Tinh là Tử Vi và Thiên Phủ.

1. Tử Vi Tinh Hệ (Bắc Đẩu Tinh)

Nhóm này gồm 6 sao, do sao Tử Vi đứng đầu. Đặc tính chung của nhóm này là thiên về tinh thần, sự lãnh đạo, sáng tạo, năng động và hướng ngoại. Họ là những người tạo ra xu hướng, thích dẫn dắt và kiểm soát.

  • Tử Vi (Vua)

  • Thiên Cơ (Mưu sĩ)

  • Thái Dương (Mặt trời, Quyền quý của Nam giới)

  • Vũ Khúc (Tướng quân, Tài chính)

  • Thiên Đồng (Phúc tinh, Trẻ con)

  • Liêm Trinh (Tù tinh, Đào hoa)

2. Thiên Phủ Tinh Hệ (Nam Đẩu Tinh)

Nhóm này gồm 8 sao, do sao Thiên Phủ đứng đầu. Đặc tính chung của nhóm này là thiên về vật chất, sự ổn định, thực tế, bảo thủ và hướng nội. Họ là những người duy trì, phát triển dựa trên nền tảng có sẵn.

  • Thiên Phủ (Nữ hoàng, Kho khố)

  • Thái Âm (Mặt trăng, Phú quý của Nữ giới)

  • Tham Lang (Dục vọng, Đào hoa)

  • Cự Môn (Thị phi, Ngôn ngữ)

  • Thiên Tướng (Ấn tín, Tướng quân)

  • Thiên Lương (Che chở, Phúc thọ)

  • Thất Sát (Tướng quân, Sát phạt)

  • Phá Quân (Tướng quân, Phá hoại và Sáng tạo)

3, Giải Mã Chi Tiết Từng Chính Tinh

Đây là phần cốt lõi, phân tích sâu về bản chất của từng ngôi sao.

A. TỬ VI TINH HỆ (BẮC ĐẨU)

1. Sao Tử Vi – Đế Tinh Tối Thượng

  • Ngũ Hành: Dương Thổ

  • Đặc Tính: Quyền uy, tôn quý, lãnh đạo, phúc đức, giải ách.

  • Hình Tượng: Vị Hoàng Đế.

  • Khi Miếu Vượng (Tỵ, Ngọ, Dần, Thân): Thể hiện rõ khí chất đế vương: thông minh, bản lĩnh, có hoài bão lớn, khả năng lãnh đạo bẩm sinh, được người khác nể trọng. Có khả năng chế ngự các sát tinh nhỏ.

  • Khi Hãm Địa (Thìn, Tuất): Vị vua mất quyền. Trở nên độc đoán, bảo thủ, cố chấp, ham hư danh, thích ra lệnh nhưng không có người nghe. Cảm giác cô độc, bất đắc chí.

  • Ảnh Hưởng:

    • Mệnh: Người có tư chất lãnh đạo, tự trọng cao, luôn muốn làm chủ.

    • Quan Lộc: Con đường sự nghiệp hanh thông, dễ làm quản lý, chủ doanh nghiệp.

    • Tài Bạch: Giỏi quản lý tài chính, tiền bạc đến từ địa vị, quyền lực.

2. Sao Thiên Cơ – Mưu Sĩ Đa Tài

  • Ngũ Hành: Âm Mộc

  • Đặc Tính: Trí tuệ, mưu lược, thiện tâm, sự tính toán, sự thay đổi, linh hoạt.

  • Hình Tượng: Nhà quân sư, chiến lược gia.

  • Khi Miếu Vượng (Thìn, Tuất, Mão, Dậu): Rất thông minh, lanh lợi, giỏi phân tích, lập kế hoạch. Suy nghĩ logic, phản ứng nhanh. Có tài ăn nói và ngoại giao.

  • Khi Hãm Địa (Sửu, Mùi, Tý, Ngọ): Trí thông minh biến thành sự toan tính, hay thay đổi, “đứng núi này trông núi nọ”. Suy nghĩ nhiều nhưng không làm, dễ mắc các bệnh về thần kinh, lo âu.

  • Ảnh Hưởng:

    • Mệnh: Đầu óc không bao giờ ngừng nghỉ, thích hợp với các ngành nghề cần trí tuệ, tư vấn, công nghệ.

    • Phúc Đức: Có đầu óc, hay lo nghĩ, đời sống tinh thần luôn biến động.

3. Sao Thái Dương – Mặt Trời Rực Rỡ

  • Ngũ Hành: Dương Hỏa

  • Đặc Tính: Quyền quý (chủ về Quan Lộc), quang minh, chính trực, bác ái. Đại diện cho cha, chồng, con trai.

  • Hình Tượng: Mặt Trời.

  • Khi Miếu Vượng (Ban ngày, từ Dần đến Ngọ): Rực rỡ, hào sảng, chính trực, thông minh, có tài lãnh đạo. Con đường công danh rộng mở, đặc biệt tốt cho nam mệnh.

  • Khi Hãm Địa (Ban đêm, từ Thân đến Tý): Ánh sáng yếu ớt. Công danh lận đận, vất vả. Tính tình có thể nóng nảy nhưng không quyết đoán, hay lo chuyện bao đồng. Dễ khắc với người thân là nam giới.

  • Ảnh Hưởng:

    • Mệnh: Người quảng đại, thích giúp đỡ, không tính toán chi li.

    • Phụ Mẫu: Được nhờ cậy cha. Nếu hãm địa thì cha con không hợp.

    • Phu Thê: (Nữ mệnh) dễ lấy được chồng hiền đạt, có địa vị.

4. Sao Vũ Khúc – Tài Tinh Cô Độc

  • Ngũ Hành: Âm Kim

  • Đặc Tính: Tài lộc (tiền bạc), quả quyết, mạnh mẽ, dũng cảm, cô đơn.

  • Hình Tượng: Vị tướng quân kiêm quản lý tài chính.

  • Khi Miếu Vượng (Thìn, Tuất, Sửu, Mùi): Rất giỏi kiếm tiền, có tài kinh doanh, quản lý tài chính. Hành động nhanh gọn, quyết đoán. Có chí lớn, dám nghĩ dám làm.

  • Khi Hãm Địa (Mão, Dậu): Kiếm tiền vất vả, hay phải tranh đấu. Tính tình trở nên cứng nhắc, cố chấp, lạnh lùng, dễ gây bất hòa.

  • Ảnh Hưởng:

    • Mệnh: Người thực tế, coi trọng tiền bạc và hiệu quả. Tính tình thẳng thắn, có phần khô khan.

    • Tài Bạch: Vị trí đắc địa nhất. Chủ về giàu có, tiền bạc dồi dào.

    • Phu Thê: Tình cảm dễ có khoảng cách, người hôn phối thường có cá tính mạnh.

5. Sao Thiên Đồng – Phúc Tinh An Nhàn

  • Ngũ Hành: Dương Thủy

  • Đặc Tính: Phúc đức, hưởng thụ, may mắn, vui vẻ, ngây thơ, ôn hòa.

  • Hình Tượng: Đứa trẻ vô tư.

  • Khi Miếu Vượng (Dần, Thân, Tý): Có tâm hồn nghệ sĩ, thích an nhàn, hưởng thụ. Cuộc sống thường gặp may mắn, “trong rủi có may”. Tính tình hiền lành, dễ gần.

  • Khi Hãm Địa (Ngọ, Tuất, Sửu, Mùi): Sự lười biếng, ỷ lại trỗi dậy. Thiếu ý chí phấn đấu, dễ hài lòng với thực tại, bỏ lỡ cơ hội. Tinh thần dễ dao động.

  • Ảnh Hưởng:

    • Mệnh: Người có tâm hồn trẻ trung, lạc quan, không thích tranh đấu.

    • Phúc Đức: Vị trí đẹp nhất. Được hưởng phúc lớn từ tổ tiên, đời sống tinh thần an lạc, gặp hung hóa cát.

6. Sao Liêm Trinh – Tù Tinh Quyền Quý và Đào Hoa

  • Ngũ Hành: Âm Hỏa

  • Đặc Tính: Đào hoa (thứ), quyền lực, chính trị, sự liêm khiết, nóng nảy, tù tội.

  • Hình Tượng: Quan Tòa hoặc Kỹ nữ. Đây là sao có hai mặt rõ rệt nhất.

  • Khi Miếu Vượng (Dần, Thân): Rất thông minh, có tài chính trị, mẫn cán, liêm khiết. Có uy quyền, khả năng lãnh đạo trong một nhóm nhỏ.

  • Khi Hãm Địa (Tỵ, Hợi): Trở thành sao đào hoa xấu, dễ dính vào các mối quan hệ phức tạp, thị phi, kiện tụng. Tính tình nóng nảy, liều lĩnh, dễ vi phạm pháp luật (tù tinh).

  • Ảnh Hưởng:

    • Mệnh: Người có sức hấp dẫn, giỏi giao tiếp xã hội nhưng nội tâm phức tạp, khó đoán.

    • Quan Lộc: Khi tốt đẹp có thể làm trong ngành luật, quân đội, chính trị. Khi xấu dễ dính tới lao lý.

B. THIÊN PHỦ TINH HỆ (NAM ĐẨU)

7. Sao Thiên Phủ – Kho Lộc Của Trời

  • Ngũ Hành: Dương Thổ

  • Đặc Tính: Tài lộc (của cải), quyền lệnh, ổn định, nhân hậu, bao dung.

  • Hình Tượng: Nữ Hoàng hoặc người quản lý kho báu.

  • Khi Miếu Vượng (Dần, Thân, Tý, Ngọ): Rất tốt. Chủ về sự giàu có, ổn định, có tài sản tích lũy. Tính tình ôn hòa, khoan dung, có khả năng lãnh đạo và quản lý.

  • Khi Hãm Địa: Thiên Phủ không có vị trí hãm, nhưng nếu gặp Tuần, Triệt hoặc các Sát tinh (Không, Kiếp) thì gọi là “Phủ khố không vong” (kho trống rỗng), chủ về phá sản, khó giữ tiền.

  • Ảnh Hưởng:

    • Mệnh: Người cẩn trọng, thực tế, có số làm chủ, giỏi quản lý.

    • Tài Bạch / Điền Trạch: Vị trí tuyệt vời, chủ về giàu có, nhiều nhà đất, tài sản.

8. Sao Thái Âm – Mặt Trăng Dịu Dàng

  • Ngũ Hành: Âm Thủy

  • Đặc Tính: Phú quý (chủ về Tài Bạch), điền sản, ôn nhu, nội tâm. Đại diện cho mẹ, vợ, con gái.

  • Hình Tượng: Mặt Trăng.

  • Khi Miếu Vượng (Ban đêm, từ Dậu đến Sửu): Rực rỡ. Chủ về sự giàu có, nhiều nhà đất. Tính tình hiền hòa, dịu dàng, thông minh, có năng khiếu nghệ thuật, lãng mạn. Đặc biệt tốt cho nữ mệnh.

  • Khi Hãm Địa (Ban ngày, từ Mão đến Mùi): Ánh sáng yếu ớt. Khó tích lũy tài sản, nội tâm hay lo lắng, u buồn. Dễ khắc với người thân là nữ giới.

  • Ảnh Hưởng:

    • Mệnh: Người sống tình cảm, nội tâm, có phần lãng mạn.

    • Điền Trạch: Vị trí đẹp nhất, chủ về thừa hưởng hoặc tự tạo dựng nhiều bất động sản.

9. Sao Tham Lang – Dục Vọng Và Tài Hoa

  • Ngũ Hành: Dương Mộc, Âm Thủy

  • Đặc Tính: Đào hoa (chính), dục vọng, tài lộc, giao tế, nghệ thuật, tửu sắc.

  • Hình Tượng: Con sói tham lam hoặc nghệ sĩ đa tài.

  • Khi Miếu Vượng (Thìn, Tuất, Sửu, Mùi): Biến dục vọng thành động lực. Rất giỏi giao tiếp, ngoại giao, kinh doanh. Có nhiều tài lẻ, đặc biệt khi đi cùng các sao nghệ thuật. Gặp Hỏa Tinh, Linh Tinh có thể phát phú bất ngờ (tham hỏa tương phùng).

  • Khi Hãm Địa (Tý, Dần, Thân): Ham muốn trỗi dậy mạnh mẽ, dễ sa vào tửu sắc, cờ bạc. Thích hưởng thụ, ham vật chất, có thể dùng thủ đoạn để đạt mục đích.

  • Ảnh Hưởng:

    • Mệnh: Người thông minh, khéo léo, hoạt bát, có sức hút lớn với người khác giới.

    • Tài Bạch: Giỏi kiếm tiền trong môi trường cạnh tranh, hoặc từ các ngành giải trí, dịch vụ.

10. Sao Cự Môn – Thị Phi Ngôn Luận

  • Ngũ Hành: Âm Thủy

  • Đặc Tính: Thị phi, khẩu thiệt, tranh cãi, nghi kỵ, khả năng ăn nói.

  • Hình Tượng: Cái miệng.

  • Khi Miếu Vượng (Tý, Ngọ, Hợi, Mão, Dậu): “Cái miệng” được dùng vào việc tốt. Rất có tài hùng biện, lý luận sắc bén, phù hợp với ngành luật, giáo dục, ngoại giao, MC.

  • Khi Hãm Địa (Thìn, Tuất, Sửu, Mùi): Dễ gặp thị phi, tai bay vạ gió từ lời nói. Tính tình hay nghi ngờ, xét nét, nói những lời gây tổn thương.

  • Ảnh Hưởng:

    • Mệnh: Người có khả năng ngôn ngữ đặc biệt, hoặc tốt hoặc xấu tùy vị trí.

    • Nô Bộc: Dễ bị bạn bè, đồng nghiệp nói xấu, gây chuyện.

11. Sao Thiên Tướng – Ấn Tín Của Trời

  • Ngũ Hành: Dương Thủy

  • Đặc Tính: Uy quyền, ấn tín, sự phục vụ, ngay thẳng, dũng cảm, bao đồng.

  • Hình Tượng: Vị tướng cầm ấn.

  • Khi Miếu Vượng (Tý, Ngọ, Dần, Thân): Uy nghi, đĩnh đạc, thẳng thắn, có tinh thần trách nhiệm cao. Giàu lòng vị tha, thích giúp đỡ người khác.

  • Khi Hãm Địa (Mão, Dậu): Lòng tốt đặt không đúng chỗ, hay lo chuyện bao đồng mà rước họa vào thân. Thiếu quyết đoán. Rất sợ gặp Vũ Khúc, Phá Quân kẹp hai bên.

  • Ảnh Hưởng:

    • Mệnh: Người có vẻ ngoài uy nghi, đáng tin cậy.

    • Quan Lộc: Thích hợp làm các công việc trợ lý, phó tướng, thư ký, các ngành dịch vụ công.

12. Sao Thiên Lương – Phúc Thọ Ấm Tinh

  • Ngũ Hành: Dương Thổ

  • Đặc Tính: Phúc thọ, sự che chở, y dược, triết lý, sự may mắn, tính “già dặn”.

  • Hình Tượng: Vị thầy thuốc, nhà hiền triết, hoặc “ông cụ non”.

  • Khi Miếu Vượng (Tý, Ngọ, Mão): Rất tốt. Chủ về phúc thọ, gặp tai ương đều có người giúp đỡ, tai qua nạn khỏi. Tính tình nhân hậu, có thiên hướng về y học, tôn giáo, triết lý.

  • Khi Hãm Địa (Tỵ, Hợi, Dậu): Sự che chở yếu đi, đôi khi biến thành sự soi mói, hay phán xét người khác. Dễ gặp tai họa bất ngờ rồi mới được cứu giúp (tiền họa hậu phúc).

  • Ảnh Hưởng:

    • Mệnh: Tính tình chững chạc hơn tuổi, thích khuyên răn người khác.

    • Tật Ách: Có sao này thủ rất tốt, dù bệnh tật cũng dễ gặp đúng thầy đúng thuốc.

13. Sao Thất Sát – Tướng Tinh Uy Mãnh

  • Ngũ Hành: Dương Kim

  • Đặc Tính: Uy dũng, sát phạt, quyết đoán, mạo hiểm, cô độc, quyền uy.

  • Hình Tượng: Vị đại tướng tiên phong.

  • Khi Miếu Vượng (Dần, Thân, Tý, Ngọ): Vô cùng dũng mãnh, quyết đoán, có khả năng chỉ huy. Dám đương đầu với thử thách, tạo nên sự nghiệp lớn, đặc biệt trong quân đội, cảnh sát, kinh doanh.

  • Khi Hãm Địa (Mão, Dậu): Sự dũng mãnh biến thành liều lĩnh, hung bạo. Dễ gặp hình thương, tai nạn, phẫu thuật. Cuộc đời nhiều thăng trầm, vất vả.

  • Ảnh Hưởng:

    • Mệnh: Cá tính rất mạnh, độc lập, không thích bị ràng buộc. Ánh mắt sắc sảo, có uy.

    • Quan Lộc: Dám xông pha, thích hợp với các ngành nghề có tính cạnh tranh, áp lực cao.

14. Sao Phá Quân – Hao Tinh Sáng Tạo

  • Ngũ Hành: Âm Thủy

  • Đặc Tính: Phá tán, hao tốn, sáng tạo, thay đổi, đi đầu, mạo hiểm.

  • Hình Tượng: Vị tướng quân phá thành.

  • Khi Miếu Vượng (Tý, Ngọ, Sửu, Mùi): Sự phá tán mang ý nghĩa tích cực: phá bỏ cái cũ để xây dựng cái mới. Rất sáng tạo, có nhiều ý tưởng đột phá, thích hợp làm người tiên phong, khởi nghiệp.

  • Khi Hãm Địa (Mão, Dậu, Dần, Thân): Sự phá hoại mang tính tiêu cực. Dễ làm hao tán tài sản của gia đình và bản thân. Cuộc sống bôn ba, không ổn định, “được cái này mất cái kia”.

  • Ảnh Hưởng:

    • Mệnh: Người không bao giờ ngồi yên, luôn muốn thay đổi. Dáng đi nhanh, tính cách bộc trực.

    • Phu Thê: Hôn nhân dễ có sóng gió, thay đổi hoặc phải sống xa nhau mới bền.

14 Chính Tinh là 14 mảnh ghép tính cách, 14 mô thức năng lượng cốt lõi định hình nên con người chúng ta. Việc chúng ngụ ở cung nào, ở trạng thái Miếu hay Hãm, hội cùng sao tốt hay sao xấu, đã vẽ nên một bức tranh tổng quan về những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong cuộc đời.

Tuy nhiên, cần phải luôn ghi nhớ rằng:

  • Không có sao nào tuyệt đối tốt hay xấu: Một Thất Sát miếu vượng có thể làm nên nghiệp lớn, một Thiên Đồng hãm địa có thể chỉ sự lười biếng.

  • Sự tương tác là quan trọng nhất: Luận giải Tử Vi là nghệ thuật nhìn vào sự tương tác của các sao trong tam phương tứ chính, chứ không phải xem xét một sao đơn lẻ.

  • Tử Vi là bản đồ, không phải định mệnh: Lá số chỉ ra các con đường và tiềm năng. Việc bạn chọn con đường nào, nỗ lực ra sao, tu dưỡng tâm tính (tăng phúc đức) thế nào mới là yếu tố quyết định cuối cùng.

Hiểu về 14 Chính Tinh chính là hiểu về những hạt giống được gieo trong mảnh đất vận mệnh của mình. Chăm sóc hạt giống tốt, cải tạo những hạt giống xấu, đó chính là cách chúng ta sử dụng tri thức Tử Vi để làm chủ cuộc đời.

 

Chủ đề :

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *